Methotrexat "ebewe" 50mg/5ml Dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methotrexat "ebewe" 50mg/5ml dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền

novartis (singapore) pte ltd - methotrexat - dung dịch để tiêm hoặc tiêm truyền - 10mg/ml

Methylprednisolone -  Teva 125mg Bột đông khô để pha tiêm truyền Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

methylprednisolone - teva 125mg bột đông khô để pha tiêm truyền

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - methylprednisolone (dưới dạng methylprednisolone natri succinate) - bột đông khô để pha tiêm truyền - 125mg

Montegol Kids Thuốc bột để uống Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

montegol kids thuốc bột để uống

công ty cổ phần dược phẩm glomed - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - thuốc bột để uống - 4 mg

Neumoterol 400 Viên nang chứa bột dùng để hít Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neumoterol 400 viên nang chứa bột dùng để hít

laboratorios liconsa, s.a. - budesonide ; formoterol fumarate dihydrate ; - viên nang chứa bột dùng để hít - 400mcg;12mcg

Nexium Cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nexium cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống

astrazeneca singapore pte., ltd. - esomeprazole (dưới dạng esomeprazole magnesi trihydrate) - cốm kháng dịch dạ dày để pha hỗn dịch uống - 10mg

Noradrenaline Base Aguettant 1mg/ml Dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

noradrenaline base aguettant 1mg/ml dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch

laboratoire aguettant s.a.s - noradrenalin (dưới dạng noradrenalin tartrat) - dung dịch đậm đặc để tiêm hoặc tiêm truyền tĩnh mạch - 1mg/ml

Norameg Bột đông khô để pha dung dịch truyền Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

norameg bột đông khô để pha dung dịch truyền

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - oxaliplatin - bột đông khô để pha dung dịch truyền - 100 mg

Norepine 1mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

norepine 1mg/ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

công ty tnhh dp quốc tế thiên nam - norepinephrin (dưới dạng norepinephrin bitartrat) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 4mg/4ml

Octreotide Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

octreotide dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - octreotide ( dưới dạng octreotid acetate ) - dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền - 0,1mg/ml

Oncodocel 20mg/0,5ml Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oncodocel 20mg/0,5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp bách việt - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 20 mg/0,5 ml