Ercéfury Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ercéfury viên nang cứng

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - nifuroxazide - viên nang cứng - 200 mg

Hept-A-Myl 187,8mg Viên nén Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hept-a-myl 187,8mg viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - heptaminol hydroclorid - viên nén - 187,8 mg

Magrilan 20 mg Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

magrilan 20 mg viên nang cứng

medochemie ltd. - fluoxetin (dưới dạng fluoxetin hydroclorid) - viên nang cứng - 20 mg

Mitoxgen Dung dịch đậm đặc pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mitoxgen dung dịch đậm đặc pha tiêm

laboratorios bago s.a - mitoxantrone (dưới dạng mitoxantrone hcl) - dung dịch đậm đặc pha tiêm - 20mg

Moxilen 250mg Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

moxilen 250mg viên nang cứng

medochemie ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) - viên nang cứng - 250mg

Primperan Viên nén Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

primperan viên nén

công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - metoclopramide hydrochloride (tương đương metoclopramide hydrochloride khan 10mg) - viên nén - 10,5 mg