Didicera Hoàn cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera hoàn cứng

công ty cổ phần traphaco - Độc hoạt ; tang ký sinh ; phòng phong ; tần giao ; tế tân ; quế chi ; ngưu tất ; Đỗ trọng ; Đương qui ; bạch thược ; cam thảo ; xuyên khung ; sinh địa ; Đảng sâm ; bạch linh - hoàn cứng - 0,6g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0.4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g

Dạ dày-tá tràng PV Viên nén bao đường Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dạ dày-tá tràng pv viên nén bao đường

công ty cổ phần dược phúc vinh - cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương đương với: lá khôi 480 mg, bồ công anh 480 mg, khổ sâm 380 mg, chỉ thực 290 mg, hương phụ 190 mg, hậu phác 190 mg, uất kim 190 mg, cam thảo 140 mg, mộc hương 140 mg) - viên nén bao đường - 455 mg

Hoa đà Thephaco Viên hoàn cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoa đà thephaco viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - xuyên khung; tần giao ; bạch chỉ ; Đương quy ; mạch môn ; hồng sâm ; ngô thù du ; ngũ vị tử ; borneol - viên hoàn cứng - 48mg; 48mg; 48mg; 48mg; 32mg; 48mg; 32mg; 48mg; 1,6mg

Lương huyết giải độc gan thuốc uống dạng cao lỏng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lương huyết giải độc gan thuốc uống dạng cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền phước sanh - sinh địa, long đơm thảo, hoàng cầm, trạch tả, đảng sâm, sài hồ, actiso lá, cam thảo, đại hoàng, nhân trần, chi tử - thuốc uống dạng cao lỏng - 32g;17g;19g;12g;15g;32g;15g;16g;18g;28g

Mát gan tố Cao lỏng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mát gan tố cao lỏng

cơ sở Đại Đức - long đởm thảo; Đương quy ; sinh địa ; sài hồ ; chi tử ; nhân trần ; cam thảo; trạch tả - cao lỏng - 32,4g; 27g; 27g; 21,6g; 16,2g; 16,2g; 10,8g; 8,1g

Phong bại tê thấp Cao lỏng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong bại tê thấp cao lỏng

cơ sở vĩnh quang - Độc hoạt; hy thiêm; Đỗ trọng; ngũ gia bì chân chim; thiên niên kiện; phòng đảng sâm ; tục đoạn ; Đương quy; xuyên khung; ngưu tất; tần giao; quế chi; cam thảo - cao lỏng - 14g; 14g; 14g; 14g; 14g; 11,2g; 11,2g; 11,2g; 11,2g; 8,4g; 8,4g; 8,4g; 5,6g

Phong thấp hoàn viên hoàn mềm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong thấp hoàn viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - Độc hoạt, quế nhục, phòng phong, đương quy, tế tân, xuyên khung, tần giao, bạch thược, tang ký sinh.. - viên hoàn mềm - 2g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g

Phong tê thấp - HT Viên nén bao đường Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - Độc hoạt; phòng phong; tế tân; tần giao; ang ký sinh; Đỗ trọng; ngưu tất; cam thảo; quế; đương quy; xuyên khung; bạch thược; can địa hoàng; nhân sâm; phục linh - viên nén bao đường - 130mg; 80mg; 50mg; 80mg; 200mg; 130mg; 130mg; 50mg; 80mg; 80mg; 80mg; 250mg; 150mg; 100mg; 130mg

Phong tê thấp Hyđan Hoàn cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp hyđan hoàn cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - bột mã tiền, cao đặc hy thiêm, độc hoạt, đỗ trọng, xuyên khung, đương quy, tế tân, phòng phong, ngưu tất, quế chi - hoàn cứng - 20mg; 12mg; 12mg; 16mg; 8mg; 16mg; 6mg; 12mg; 12mg; 12mg; 6mg

Phúc can thanh Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phúc can thanh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - long đởm, sài hồ, hoàng cầm, chi tử, trạch tả, xa tiền tử, đương quy, cam thảo, nhân trần, sinh địa, actiso - viên nang cứng - 0,4g; 0,4g; 0,2g; 0,2g; 0,4g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,4g; 0,2g; 0,4g