Angitel-H Viên nén Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

angitel-h viên nén

unichem laboratories ltd. - telmisartan ; hydrochlorothiazide - viên nén - 40mg; 12,5mg

Arodrec Viên nén Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arodrec viên nén

công ty tnhh tm dp châu Âu - acid alendronic (dưới dạng alendronat natri trihydrat) - viên nén - 70mg

Austen-S Viên nang mềm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

austen-s viên nang mềm

công ty liên doanh dược phẩm mebiphar-austrapharm - vitamin e - viên nang mềm - 400 iu

Bactevo 500mg Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactevo 500mg viên nén bao phim

công ty roussel việt nam - levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) - viên nén bao phim - 500 mg

Bidentin viên nang Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidentin viên nang

công ty tnhh thương mai và công nghệ dược phẩm châu Á - bột bidentin - viên nang - 0,250 g

Bilclamos 625mg Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bilclamos 625mg viên nén bao phim

khs synchemica corp. - amoxicillin ; acid clavulanic - viên nén bao phim - 500mg; 125mg

Bisoprolol 2,5 Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisoprolol 2,5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm 3/2 - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5mg

Branfangan Dung dịch truyền Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

branfangan dung dịch truyền

kaifeng yugang pharmaceutical co., ltd. - paracetamol - dung dịch truyền - 1g/100ml