Tricovivax Dung dịch dùng ngoài Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tricovivax dung dịch dùng ngoài

pharmaunity co., ltd - minoxidil - dung dịch dùng ngoài - 50 mg/1 ml

Goldmedi Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

goldmedi viên nén bao phim

công ty tnhh lamda - losartan kaki; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 50 mg; 12,5 mg

Remowart Dung dịch dùng ngoài Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

remowart dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - acid salicylic - dung dịch dùng ngoài - 1,509g/10ml

Camzitol Viên nén Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

camzitol viên nén

công ty tnhh lamda - acid acetylsalicylic - viên nén - 100mg

Goldmycin Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

goldmycin viên nang cứng

công ty tnhh lamda - minocyclin (dưới dạng minocyclin hydroclorid dihydrat) 100mg - viên nang cứng - 100mg

Preclint Dung dịch uống Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

preclint dung dịch uống

pharmaunity co., ltd - dinatri phosphat dodecahydrat ( tương đương dinatri phosphat 95,16 mg/ml); mononatri phosphat dihydrat (tương đương mononatri phosphat 416,93mg/ml) - dung dịch uống - 240mg/ml; 542mg/ml