Folic-Fe Viên nang cứng Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

folic-fe viên nang cứng

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - acid folic ; sắt fumarat - viên nang cứng - 1mg; 200mg

Cefazolin Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - cefazolin 1gam -

Cefazolin 1g Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 1g

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - cefazolin natri 1,05g tương ứng 1g cefazolin -

Cefazolin 1g Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 1g

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefazolin 1g -

Cefazolin 1g Bột pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 1g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g - bột pha tiêm

Cefazolin 1g Bột pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 1g bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1000mg - bột pha tiêm

Cefazolin 1g Thuốc bột pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 1g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 1g - thuốc bột pha tiêm - 1g

Cefazolin 2g Thuốc bột pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 2g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g - thuốc bột pha tiêm

Cefazolin 2g Thuốc bột pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 2g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2g - thuốc bột pha tiêm - 2g

Cefazolin 2g Thuốc bột pha tiêm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefazolin 2g thuốc bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm glomed - cefazolin (dưới dạng cefazolin natri) 2 g - thuốc bột pha tiêm - 2 g