Losartan Stada 12,5 mg Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

losartan stada 12,5 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - losartan kali - viên nén bao phim - 12,5 mg

Tenofovir Stada 300 mg Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenofovir stada 300 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - tenofovir disoprosil fumarat - viên nén bao phim - 300 mg

Metronidazole Stada 250 mg Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole stada 250 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - metronidazol - viên nén bao phim - 250 mg

Candesartan Stada 16 mg Viên nén Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candesartan stada 16 mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - candesartan cilexetil - viên nén - 16mg

Candesartan Stada 8mg Viên nén Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candesartan stada 8mg viên nén

công ty tnhh ld stada-việt nam. - candesartan cilexetil - viên nén - 8 mg

Dibencozid Stada Thuốc cốm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dibencozid stada thuốc cốm

công ty tnhh ld stada-việt nam. - dibencozid - thuốc cốm - 2 mg

Albendazol Stada 400 mg Viên nhai Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

albendazol stada 400 mg viên nhai

công ty tnhh ld stada-việt nam. - albendazol - viên nhai - 400 mg

Crotamiton Stada 10% Kem bôi da Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

crotamiton stada 10% kem bôi da

công ty tnhh ld stada-việt nam. - crotamiton - kem bôi da - 2 g/20 g (10%)

Metronidazole Stada 500 mg Viên nén bao phim Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazole stada 500 mg viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - metronidazol - viên nén bao phim - 500 mg

Nac-Stada 200 Thuốc cốm Vjetnama - vjetnamiešu - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nac-stada 200 thuốc cốm

công ty tnhh ld stada-việt nam. - mỗi gói chứa: acetylcystein - thuốc cốm - 200 mg