Piracetam 400 Viên nang cứng

Valsts: Vjetnama

Valoda: vjetnamiešu

Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Nopērc to tagad

Lietošanas instrukcija Lietošanas instrukcija (PIL)
24-12-2019

Aktīvā sastāvdaļa:

Piracetam

Pieejams no:

Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH)

SNN (starptautisko nepatentēto nosaukumu):

Piracetam

Deva:

400 mg

Zāļu forma:

Viên nang cứng

Vienības iepakojumā:

Hộp 10 vỉ x 10 viên

Klase:

Thuốc kê đơn

Ražojis:

Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH)

Produktu pārskats:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, tinh bột mì, natri starch glycolat, talc

Lietošanas instrukcija

                                ==
i{,a
E=
(J5
O.r
:,F
.(f
Fri
o
z
So*:
\
a\o
LO\
KS
+
lrl
E'
z,
n
z
"#
li
t@
#a
o
1O
o
=
's
o
,d
o
o
00?
tuvII)vuld
o
..E
o
rd
E
c
2
6
.=
(J
s
'.c_
z,
6
E
6
=
=
c
=
o
-
ct
5
d"
<:
=-E
*s
o€
2c

-
li'a-
u
:6H3
Ei,,i
c
xgFF
c-
ii
{OX
o
e
=r
=
E
trl
(..,
OE
-
CL
E''
E
o
C'
tl
(E
0,
.J
(E
G
E
E
o
e
!9
c
c
g
4L\
Ylt
(
I
T
E
E
o
o,
E
c
s
Et
U
to
J
E
F
J
-
o
c
.o
XT
!oo
E\E
:9ts
:El
_E
+j
IJ,
=.
E.E
E
E

E=
9r=
Eg
e(!
=o
o_
e!i
olY
=28
u
ct
G'
CJ
o,
fq-
.eb
E€
E=
€
.=
(E
!A
Era.=
=o
o
,.T.E E
=o
o
ct
=r
-.
--=
E
a!rE+
IIE
E
EEe
€
g
E
.9
c:
I"o
tsco
E}
a€
a;'
o
oo
(5=
E.i
>E
€8.
6F
g.E
s
sEe
cro-
uit
cD
is
PIRACETAM
40O
Piracetam.......
400
mg
{
7
7
7
7
r\
./
\
1
I
\
ooo
ooo
ooo
a
a
a
?o
oo-
oo-
,i
BO
sung
lAn
1
-
Ngdy
30/1
Ol2Ol7
Rx-Thu6c
bdn
theo
don
Huong
ddn
sit'd.wng
thudc
Vi0n
nang
cring
PIRACETAM
400
Di
xa tilm
ny
cfia
trd
em
Egc
k!
hwdng ddn
sir
clqtng
trudtc
khi
cling
ThAng
bdo
ngay cho
bric
si
ltofic
dwqc
si
nhirng
ttic
tlltng
khing
mong
mudn
gfip
phdi
klti
s{t
dlrng
thudc
Thinh
phAn
(cho
I
vi€n
nang
cting):
Piracetam
400
mg.
T6
duoc
(Lactose,tinh

                                
                                Izlasiet visu dokumentu
                                
                            

Meklēt brīdinājumus, kas saistīti ar šo produktu