Valsts: Vjetnama
Valoda: vjetnamiešu
Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Penicillin (Dưới dạng Phenoxymethylpenicillin Kali)
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
Penicillin (as Phenoxymethylpenicillin Potassium)
400.000IU
Viên nén
Hộp 1 túi metalight x 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa chứa 400 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân
Tiêu Chuẩn: DĐVNIV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: tinh bột mì, bột talc, magnesi stearat, tinh bột biến tính, gelatin, propyl hydroxybenzoat, ethyl hydroxybenzoat
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYET Lan đâu:.BẤ..L...ÁA.....4$...... Oy _ MAU NHAN LO KÍCH THƯỚC: 92 X 50 mm f Thuốc bán theo đơn THÀNH PHẨN: PhenoxymethylpeniciEn kali................400000đvqt s 5 HU . CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, THAN TRONG, °enicilin Ý kali ==-=== dẫn sử dụng bên trong hộp thuốc. Phenoxymethylpenicilin kali 400.000 dv. mo hang SH BẢO QUẢN: Tránh ẩm và ánh sáng, nhiệt độ duối 30°C GMP-WHO TiêUCHUẨẢN:DOVNL. SĐK/REG.N”: CÔNGTY CỔ PHAN DƯỢC PHAM MINH DAN | Lô E2 - Đường Nú - Khu công ngiệp Hoà Xá - Nam Binh - Việt Nam. s3 23/172 STONG GIAM DOC Dạ. -È2 162, Sy AY MẪU NHÃN VỈ Viên nén Penicilin V kali 400.000 IU Tỷ lệ 1:1 Am. _PeniciinV Koi PeniciinV KoI Penicilin, in kail 400.000 IU n oan aa GERD) REG Ne: ẨM MANH BẠN MD PHARCO CTY CP DƯỢC PHAM MINH DAN MD PHARC4 3% Penicilin | V Kali Penicilin V Kali Penicilin V Kali kal 400.000 1 Phenoxymethyipenicifin kali 400.000 HJ Phenoxymethyipenicitin kali 400.000 IU nn GD sox: GD neo: | MD PHARCO. CTY CP DƯỢC PHẨM MINH DAN MD PHARCO | .V Kali Penicilin V Kali Penicilin V Kali, Penicilin’ | GERD) REG Ne: GERD SDK: REG N°: `ÝM MINH ĐÂN MD PHARCO CTY CP DƯỢC PHẨM MINHDÂN CMD PHARCO_/ CÔNG v cổ PHẦN DƯỢC PHẨM MINH DÂN TH) 2X2—— (+ \ XU MẪU NHÃN HỘP PENICILIN 400.000. IU DANG VỈ 10 VIÊN. TỈ LỆ 1/0,8 118 X 50 X 55 (mm) Thuốc bán theo đơn —m—_— ÿ i (ew-wmo) XS ® ^=== | =. = age : ——- eniciiin all 0" ate === =" Phenoxymethylpenicilin kali 400.000 đ.v.q.t a 2 — š < SDK/REG.N’: Vemma Ri, Comm §6.5 9) _ nh Hộp 10 vỉ x 10 viên nén THÀNH PHẦN: Phenoxymethylpenicilin kali:..................................... 555cc Scc+scxcssex 400.000 đ.v.q.t (1U) Tá dược: vừa đủ 1 viên CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, THẬN TRỌNG, LIỀU DÙNG, TÁC DỤNG PHỤ: Xin xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hộp thuốc. BẢO QUẢN: Nơi khô, tránh ánh sáng Izlasiet visu dokumentu