Valsts: Vjetnama
Valoda: vjetnamiešu
Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri)
Công ty TNHH MTV DP Altus
Ceftriaxon (in the form of Ceftriaxon sodium)
0,5g
Thuốc bột pha tiêm
Hộp 1 lọ bột và 1 ống nước cất pha tiêm 5ml
Thuốc kê đơn
Pharmavision San ve Tic. A.S.
Tiêu Chuẩn: EP 8.0; Tuổi Thọ: 24 tháng
Lacquer Free Area (White Color) Rx Prescription only Box of 1 vial containing powder for Solution for |.M./I.V. injection and 1 ampoule containing 5 ml water for Injection Oncecef Ceftriaxone Sodium 0.5g KÍCH âu AN Injection Specification: EP 8 leøi C= Batch No.Số lô: = M>ì = Mfg. Date/NSX: = . - QO Exp. Date/HD: E © § ox tư > = “ ẳ P 3 = 2 sis DD/MM/YYYY /ˆ CN FC = DD - Day SO -Eb ro) MM - month ict | 4 YYYY - year Mỗi lọ chứa: Ceftriaxone natri tương đương với 0.5 q Ceftriaxone. Và mỗi ống chứa 5ml nude cat pha tiêm. Chỉ định, liều dùng và cách dùng, chồng chỉ định và các thông tin khác: _ Vui lòng tham khảo tờ hướng dẫn sử dụng. Bảo quản trong bao bi gốc ở nhiệt độ dưới 30'. Dung dịch sau khi pha bảo quản được 6 giờ ở nhiệt độ dưới 3C và 24 giờ ở 2- #C Dé xa tam tay trẻ em. Doc ky hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Không sử dụng thuốc nêu hộp carton, lọ thuốc hay ống dung môi bị hở Thông báo cho bác sĩ nêu có bất ky tác dụng không mong muốn nào, Chủ sở hữu sản phẩm: World Medicine llaglari Ltd. St, Bagcilar, Ìstanbul, Thổ Nhĩ Kỳ. Sản xuất tại Thổ Nhĩ kỷ bởi: PharmaVision San. ve Tic. A.S. Davutpasa Cad. No: 145 Topkapi-lstanbul, Thỏ Nhĩ Kỳ. DNNK/Importer: SĐK/Reg.No: Ceftriaxone Sodium equivalent to 0.5 g Ceftriaxone. Each ampoule contain 5 ml water for injection. Indications, dosage and administration, contraindications and further informations: Please refer the package insert, Store in original package at below 30°C. Reconstituted solution is stored 6 hours at or below 30°C or 24 hours at 2-8°C Keep all medicines out of the reach of children. Read carefully the leaflet before use, | | Se se 2:0; ih S „ | sca ® 5 = ) | s5 < 5 ic soe < #0 8 #2 @ = ® as ® ly See o Ww G » | 8 282 QO a) ° = Tew = a OQ Il s EL 6 + = oO OTS sẻ c @ | 2 Done 2 523 HE O —=h' SS PoP? Ẹ = oo Ss le §- 5Š x = | & 2 | Each v Izlasiet visu dokumentu