Valsts: Vjetnama
Valoda: vjetnamiešu
Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cam thảo; Phục linh; Táo nhân; Tri mẫu; Xuyên khung
Công ty Cổ phần BV Pharma
Licorice; flexibility; Apples; Tri-form; Cross frame
5 g; 10 g; 25 g; 10 g; 2 g
Cao lỏng
Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET màu nâu hoặc chai thủy tinh màu nâu)
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần BV Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
BỘ Y TẾ CUC QUAN LY PD /| ĐÃ PHÊ DU Lan din: AQ and THANHPHAN: Mỗi chai 100 mÍ chứa các chất chiết được từ 52g được liệu khô gồm- Cam tháo (Radix Glycyrrhizae) 5g Phục linh (Poria) 10g Táo nhân (Semen Ziziphi mauritianae} 259 Tri mẫu (Rhizoma Anemarrhence) )0g Xuyên khung (Rhizoma Ligustic! waffichil) 29 CHÍ ĐỊNH ĐIỀU Thị: Công năng: Hoạt hưyết, an thần, thanh nhiệt, trừphiền. Chủ trị: Mất ngủ, hư phiền, hồi hộp, ra mồ hôi trộm, chóng mặt, hoa mắt. LIÊU LƯỢNG, CÁCH DŨNG: | Uống mỗilần 50 mÍ (1 chai), ngày 2 lầnsau Ỉ cácbữa ăn, trong thời gian 15 ngày. Sau đó ngưng thuốc 7 ngày. Nếu cần có thể dùng tiếp dàihạn theo hướng dân của thầy thuốc. Hâm ấm, lắc kỹ trước khi dừng (1 chai 100 mí tương đương với một thang thuốc). CHỐNG CHỈ ĐỊNH VÀ CÁC THÔNG TÌN KHÁC: Đọc tờhướng dẫn sử dựng. Be Sis Ramen TIẾP ĐÓ HP HE ĐỀYXA TẮM TAY TREEM, ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHÍ Nhà sẵn xuất: CONG TY CO PHAN BV PHARMA Ấp 2, xB Tan Thanh Tay, Huyén Co Chi, TRHCM. WHO-GMP rae Thuốc uống Hộp 1 chai 100 ml cao lông 7/,⁄? HOẠT HUYÉT AN THÀN BVP (Chai 100 ml cao lỏng - Chai PET) Box size: 120 x 48 x48 mm Label size: 132 x 55 mm SSS ee 1 f | { | } Ea SS eae BS : #100712 T-212688409187.LWV He 5% RS 10% BI 25% x18 1038, ms 2% ste: aL, FO. TN. BR =: FR, OH. BR, BE. Paik, Fait: SA MSOSH A SL2M), SHAKE Ri. FMM, RBISK. SMIRK, SERTARMEA REM. ãR& £2#/§fÑ. (43 100 #7! 11571) #Sm1X⁄ t8 18 M£ BỊ 49. STR: BT Fe, ARR 011300 PAA AME LMA RHA. RAZA TARR. LER: CONG TY CO PHAN BV PHARMA Hitt; Ap 2,Xa Tan Thanh Tay, Huyen Cu Chi TP. Ho Chỉ Minh. WHO-GMP Hộp 1 chai 100 mi cao lỏng THÀNH PHÁN: Mỗi chai 100 mÍ chứa các chất chiết được từ52g dược ệu khô gồm: Cam thảo (lox Giyynhinae) 5g Phục nh Porta 10g Táo nh. (SemenZtrphi mauwltimoe) 239 Trị mẫu (Rhizoma Anemarrhende) 10 Izlasiet visu dokumentu