Valsts: Vjetnama
Valoda: vjetnamiešu
Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Enalapril maleat
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Enalapril maleate
5mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellulose vi tinh thể, tinh bột mì, natri bicarbonat, povidon, copovidon, talc, silicon dioxyd
NT /Z ĐAV GYGARILS | “52. he PHARM CO.,LTD Quy cách: 10 vỉ x 10 viên nón BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lần din LOI Med dace 130 53 12 N > Đ HUOC BAN THEO DON 10 vỉ x 10 viên nén LQ E wl ø om 0 b €ầYGARILS < wo Enalapril maleat 5 mg © aq > Ww. SẼ GYGARILS ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG: KHI DÙNG : Tiêu chuẩn nhà sản xuất a THÀNH PHẦN: Mỗi viên nón chứa: ng: wo Enalapril maleat = NgàySX : Tá dược vừa đủ Hạn dùng : i Sài hệ SĐK CHỈ ĐỊNH / LIỀU DÙNG / CÁCH DÙNG / CHỐNG CHỈ ĐỊNH / THẬN TRỌNG: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng [S8 ⁄x14410y mg gu | Sản xuất tại: 5 _— Si BẢO QUẢN: (G1 OtfRcbtiescxua Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 °C BEM phuộc, Tính Bình Dương, Việt Nam. Bu g ayeajew judejeug GiIIYVDAS S19|qE1 0L X S291SII 0L onua Noudiuosau Be Bu g oje9, mea (891A '03444Q/4 Cuong (E7 ^9đ. rượu 9. 0E wO[aq '\úÕịi uO¿j p929104d '0204d Áp UỊ :3ÐVHO1SẼ —~ rã Put 20d Avi IS 210 "NIV OT Z See 17°09 MuVHd IAVa a 14q pamnsenueny SUO[†2fUSu| 9Sn 10}; Wesuy E60x9Ud oY} 0) 19/944 SSNOLLNVD3Ud / SNOILVOIGNIVULNOD # NOILVH1SINIWGV 9 39VSOd / SNOILV9IGNI [Raat a avin oa ais] "* s'b SJu9Jdi9x3 eyvajow jude; prepugys @sno-u| ?NOILVY2I14I93dS 12mm 53mm 22mm peu Bus 3 GYGARIL5 Kích thước hộp: 130 x 22 x 53 mm Kích thước vỉ: 50 x 122 mm Quy cách: 3 vỉ x 10 viên nén G 1I1 AE) 130mm 22mm 11mm 4 THUỐC BÁN THEO DON ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG THÀNH PHẨN: Mỗi viên nón chứa: Enolopril maloat ... Tá dược vừa đủ ... wwe 1 viên GYGARIL5 Enalapril maleat 5 mg Cui DINH / LIEU DUNG / CACH DUNG / CHỐNG CHỈ ĐỊNH / THẬN TRỌNG: Xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng BẢO QUÀN: Nơi khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 30 “C Tiêu chuẩn nhà sẵn xuất Bu g syeajeuw judejeug G 1I1VĐAE 91981 0} X S1919IIQ € Wee! Izlasiet visu dokumentu