Valsts: Vjetnama
Valoda: vjetnamiešu
Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Acetylcystein
Công ty TNHH Dược phẩm Tân Thịnh
Acetylcysteine
200mg
Dung dịch uống
Hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ, Hộp 6 vỉ, Hộp 8 vỉ x 5 ống nhựa x 10ml
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Sucrose, glycerin, natri edetat, dinatri hydrophosphat, kali dihydrophosphat, sucralose, hương táo, methyl paraben, propyl paraben, FD&C Green 3, nước tinh khiết.
ld ha ea Ae 474 po Ị } gì Nee HNRL NYS \ *\ WÿHd 0000 +) 1: AH HARRI 7 ee oO \ AL SNOD AS . 2N ab N ngốc — =” 4 A BO Y TE CỤC QUẢN LÝ DƯỢC —— ^ A HE DUY ~ DA P ET 200 mg/10 mi 1 01/64 o0z (IBĐIÂEBW/ NUIOWSIC eur Ase UO eur ©. 01/Bu! 00Z NUIOWNSIG © ©. 01/6 00Z NUTONSIG i, DISMOLAN 200 mg/10 mi Iui 01/ôui 00Z (WBMẾBJÂWĐ/ NUIONSIG DUỢ0 PHẬ TAN THINN 4>/ 200mg/10ml 200mg/10ml Ke DISMOLAN Â@styflsyettfA 200 mg/10 mi / / NUTOINSIC Dita Í5 G a TRAGH NH “| 200 mg/10 mi © 200mg/10ml k2 V2 VỆ a Nek xổ Bảo quần: "Trong bao bì kín, tránh Ẩm, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30°C. Quy cách: 6 ống nhựa/VÌ x 2 vilhộp hướng dẫn sừ dụng trước khi dùng ĐỀ thuốc tranh xa lâm với trẻ am Nhàsản xuất: cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội He Cụm ca ng iệp Hà Can Khương, Thường Tín, Hà Nội Nhà phân phối: Ñstflsyeälh 200 mg/10 mi „ Nhãn thực tế (100% kích thước) RACH Hi} lÊM HUY He HAN): + BE Pua [oH Dismolan Acetyicystein 200 mg/d SK: CT CPDP CPC1 Hà Nội ‘vw ÂN THuu (7 1U TS Nhãn 200% kích thước O19U a X (0Á... \„\ Dismolan —— '. Acelylcystein 200 mg/10 mi MC ddưngy Lc OPE HN ZS : CT CPDP CPC1 Hà Nội HD: dd/mmlyy 7 Z S/ cB PHAN \+| DUOC PHAM \e\ ere Ha NOS: DISMOLAN Dung địch uống acetylcystein 200 mg/10ml Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Nếu cần thêm thông tin xin hỏi ý kiến bác sỹ, dược Sỹ. Tên thuốc DISMOLAN Thành phần Mỗi ống 10 ml chứa: Hoạt chất: Acetylcystein 200,0 mg. Tá dugc: Sucrose, glycerin, natri edetat, dinatri hydrophosphat, kali dihydrophosphat, sucralose, hong tao, methyl paraben, propyl paraben, FD&C Green 3, nước tinh khiết. Dạng bào chế Dung dịch uống. Đường dùng Đường uống. Quy cách đóng gói 10 ml/éng nhwa, 5 ống nhựa/vi ZO Hộp 2 vi, 4 vi, 6 vi, 8 vi Đặc tính dược lực học Acetylcystein (N - acetylcystein) là dẫn chất N - acetyl của L - cystei Izlasiet visu dokumentu