Valsts: Vjetnama
Valoda: vjetnamiešu
Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
Cefaclor (as Cefaclor monohydrate)
500 mg
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược Minh Hải
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
tam sempre ED UP LAN JHd YE, HAN Vi. —_—- 2ỏng 41 NyfÒ 2ả2 aLAQd BO Y TE CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYET Lin diu:43 24.1222. rw HOP. MAU CEFACLOR 500mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nang Oere oF Dee iB oOee cE Oee2 ess if ESS8it Be és =& Sẽ šã :HEšSS:THEšS3 sHEšẽ Oe ‘Hos HD © = ‘Hoe os £Bos zE °o E Ss b= SN sBp= 2888 *% a = = = oe 7 Km Š o ew. Š = Ss ofs BotsShBots R se: — st ma—-sc renee a= Ss €Š ges eos SOR Sse BS es BES ay OHS, BS ES a OPS sšš .8 o88 6B O88 .B O88 “4= S° ce BR = vE ag COsS8 88:0 88 6 BsO aes 8B xO 8% Dee ' Ee a> Lo) = os ZR es sÑHeos zR 6: mw — 2B 0 — om Ww — =B to = = oB . bí x. È ok . š = Š = = O58 OB O88 moss Off O = st D8 —=st Gm SE DE = L OB G8 és OSs sa © = a 2 2 = =1 &-2 off &=s aS cs of OsS Of o88 8 OSS Of O OSs 5BsO ss SB:0 2 560 & 8S of & sS 9 ke 83S of8e GMP - WHO ]X Thuốc bán theo đơn Cefaclor Hộp 1 vỉ x 10 viên nang a MIPHARMCO San xuat tai: CONG TY CO PHAN DUGC MINH HAI 322 - Lý Văn Lâm - P1 - TP. Ca Mau té THÀNH PHẦN: Cho 1 viên nang Cefaclor monohydrat tương đương với Cefaclor khan GMP - WH lX Thuốc bán theo đơn Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Bảo quản thuốc ở nhiệt độ dưới 30°C nơi khô mát, tránh ánh sáng. Để xa tầm tay của trẻ em Thuốc sản xuất theo : TCCS. Cefaclor MIPHARMCO San wal tai : CONG TY CO PHAN DUGC MINH HAI 322 - Lý Văn Lâm - P1 - TP. 0à Mau CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG - LIỀU DÙNG, THẬN TRỌNG, TƯƠNG TÁC THUỐC, TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN: Xem tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. SĐK: Số lô sx: Ngày sx: Hạn dùng: MẪU TOA HƯỚNG DẪN Tờ hướng dẫn sử dụng thuốc Rx:Thuốc bán theo đơn CEF ACLOR 500mg THÀNH PHẦN: Cho một đơn vị đóng gói nhỏ nhất. Cefaclor monohydrat 524,47 mg tương đương với Cefaclor khan 500 mg Tỉnh bột 55,53 mg Talc 5 mg Magn Izlasiet visu dokumentu