Agicedol Viên nang cứng (xanh lá-trắng)

Valsts: Vjetnama

Valoda: vjetnamiešu

Klimata pārmaiņas: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Nopērc to tagad

Lejuplādēt Lietošanas instrukcija (PIL)
23-11-2021

Aktīvā sastāvdaļa:

Paracetamol

Pieejams no:

Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm

SNN (starptautisko nepatentēto nosaukumu):

Paracetamol

Deva:

500 mg

Zāļu forma:

Viên nang cứng (xanh lá-trắng)

Vienības iepakojumā:

Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 1 chai 200 viên

Klase:

Thuốc không kê đơn

Ražojis:

Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm

Produktu pārskats:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: gelatin, talc

Lietošanas instrukcija

                                BOYTE
cuc
QIJAN
LV
DUSC
DA
PH0
nuvpr
Ldn
trdu:.J/-
.t
...
nil
...
")sI!.
-
HQp 10
vix
1
vten nang
1.
Nhin
truc
ti6p:
-
W
10
vi6n
na
MAU
NHAN THUOC
trrvHoilsv?
fN
WoDct)
v0
-
2994t'AE
l,l@
(CI
I'
6
o
CL
9.
@
g
9
a
a
I
9
6r.u
OOg
loruelecerBd
,lop5")l6V
I!A-*r.^*
@-
o
!,
o
.y
C'I
o
c
.l
o
o
c
o
't
o
I
AgicS"Cgl'
46gr.nU.Uge@
34f
3rir3ulNrv.d
Thi
Blch
Th0y
nam..*l*
-@l
_b,
Agicedo!'
SOl(/
Reg. No.:
XX-XXXXX-XX
Compo€ition:
Each hard
capsule contains:
Paracetamol..........
.......500m9
Excipientsq.s.........
...1
capsule.
lndlca0ons
-
Contslndlcatbm
-
Undesirable
effects
-
Prccaudons
-
Dorrge
-
Admlnirtntaon
rnd
other
infometion:
Read
the leaflet
insert.
Storage:
Protect from humidity and light,
below
30oC.
oHM-dne
-
a
r
r(D
s6bsx/B.tcrrNo
xpoorx
Aglcgdol
Is'#sr,5;tr'"'
Thanh
Mel
vi6n
nang
cting ch66:
Te
dugE
chl
dinh
-
Ch6ng chl dlnh
-
Ttc
dung
khdng mong mutin
-
Ihfn
ts9ng
-
Ll.u
dUng
.
Cich
dong
yl
c{c
thdng
tln
khdc:
xin
@
rong u,
huong
dan
s&
dung.
Bito
quin:
Nhiet 60
ouoi
so"C,
tranh
Am
va 6nh s6ng.
Ol
xa
tim
tay
td
em
o9c
kg
hutmg
den
st
dung
truSc
khi
dtng
GMP.WHO
MAU
NHAN
THUOC
1.
Nhin
truc
ti6p:
-
Chai
100
vi6n
nang
cr?ng
Thanh
drln:
MOi
vion nano
oing drri6:
PaE@tamd
.................-.......5mm9
Td
duqc vd..............................1
vien
Chl
ltlnh:
H? s6i
giem
6au
ti,
nhe
d6n
wa:
.Gi6m
dau:
Nhrrc dau,
dau
rdm.
dau
Iteog.
dau
nhrrc
@
r(Eng,
dau do
viem khdp.
.Ha
s6t.
Beo
quln:
OA
d nhiet
dO
dt di
30"C,
f6nh
6m ve 6nh s6ng.
Ol
rr
tlm
tay
tri
m
Ogc
k9
hu{ng dln
sO
dgng
tnr+c
$|l ding
lla**^n
@oAs{s€@
Ch6ne
chl
dlnh
.
Tac
dvm
khoos
nog
mu6o
-
Thf
n
rrgng
.
Uau
dUng
.
Cach
dtn! vl
cac
th6ng
tln
khlc:
Xin
@c
tMO td
hudng
dIn
s
dung.
s6 b
sx
Beld
No.:
xxxx
Ngdy
S!
MO
ko:
XxAffi
Hg
&p
hl€r
HXXU
cone
ty
CP
Ougc
phlmAelmxph.m
27
Nsuyan
n6'
H@.
P
Mi
Binh.
TP
Long
Xryan,
An
Grary
$n
xuat
b,:
Chi
nMnh
C6q
ty
CP
DuVc
phlm
Aglreph.o
-
Nil
mly
dn
xual
tXm
pham
Aclmrph.m
Ouong
Vn
TDng
hung,
K
SenhAn,
P
Miftti,
P.
Long
Xuy6n, An
cisng
Agiss,#,pl'
,lopa)l6v
llAe.@r{^tr
cnAolutu"ESffi
2.
Nhin
trung
gian:
-
HQp
I
ch
                                
                                Izlasiet visu dokumentu
                                
                            

Meklēt brīdinājumus, kas saistīti ar šo produktu