Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Potassium L-aspartat; Pyridoxin hydrochlorid; Sodium chondroitin sulfat; D-alpha-tocopherol acetat; Chlorpheniramin maleat
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam
Potassium L-aspartat; Pyridoxine betaine; Sodium chondroitin sulfate; D-alpha-tocopherol mild; Chlorpheniramin maleate
120mg; 12mg; 12mg; 6mg; 3.6mg
Dung dịch nhỏ mắt
Hộp 1 lọ 12 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Boric acid, polyoxyethylene, hydrogenated castor oil 60, sodium borate, l-menthol, d-borneol, disodium edetate, eucalyptus oil, nước tinh khiết
ï ONC INS CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET Lân đâu:,42.I.40...24 Jl gs V.ROHTO VITAMIN - NHAN HOP SDK: ] A Í Hộp I lọ TCCL: TCCS Mở tại đây 12 ml THUỐC NHỎ MAT HO TRỢ CẢI THIỆN TÌNH TRẠNG GIẢM THỊ LỰC, MẮT MỜ (DO TIẾT DỊCH) Vitamin E i LET thiên nhiên @ Œ@® ven ne tăng st re on trao đổi chất của Reet 0 tố bào mắt, cải thiện tinh trợ cải thiện tinh | mắt, ệ trạng giảm thị lực. mỗi trạng ni a ap mái Sodium P i | i otassium _ | | Chondroitin u | Sulfate @® ® L-Aspartate | Bổ sung thành phần của Kích hoạt hô hấp mô mắt, | nước mãi, bảo vệ bề mặi ? giúp phòng ngừa & điều giác 95) phòng ngừa | trị chứng mỏi mắt. khô mắt hi lệu quả. i Sản xuất bồi: CTY TNHH ROHTO-MENTHOLATUM (VIỆT NAM). Số 16 VSIF, đường số 5, khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Đình Dương, Việt Nam. DT liên lạc 08-34229122 “Trụ sở chính: ROHTO PHARMACEUTICAL C2, 170. H2 “ổuna S ng 20n1 E2 UPU Ưu) 2ÿ2 (OA Q2 0u VA dự ƯÿU ‘Sun run Dong UY Gunny ến 29G « Yum BUND Rs KEM NAVD OU 20 WARD IEW RU WR 79 06g Uậu] 8X :GSH 'XSN 'XS 0195 «_ Õuptic cnÉu 042 6ưno 60cưy :HNÌG (H2 9I SA QHD AOR Tow WagIA CIP OFM 0i 1U QớU ING 2¢0U 19] 109 “omg Wier Bunp OS OD) ïVUI @A quận 22 Endy Guoud Wu vyiÖu '20u/ vy Đương Guan wax hiểu 60 200w 03 Sugai 20D 119/9 C-Z UT lậy l8Áng Eunx “yu qu Ip "(G20 189 G0) QW Ip wa 011A wip) *GỐU 397 9G «` "08/1 nu nu) 20104 6ÿ Ưạ 22 ©Ọ 9004 ƒ€©Õu Ny tu '0ÿi 8-6 010) 4004 00 :DNQG HOV2 0A 9NNG ñẠX1 2A ke wR GueR Wy LRM IPD O8 OH THNÍG JH2 'đạn su BUÿu Wưề quea (9, C6 NP) TEU Gury OU UeND Og + nỗ VITAMIN HTO” VrGHTO’ VITAMIN: FOR BLUR 126.0 mg 120mg 120mg 6,0 mg 36mg THANH PHAN HOAT CHAT (trong 12 mi) Potassum L-Aspartate Sedum Crondretin Suttate Gea Tocopherol Acetate Criorprhenramine Maleate (7) Không chưa thanh phần bảo quan Pyndosine Hyởrochioriga KnBffo' VITA Perskaitykite visą dokumentą