Cefadroxil 250 mg Thuốc cốm pha hỗn dịch uống Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefadroxil 250 mg thuốc cốm pha hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược s.pharm - mỗi gói 1,5 g chứa: cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 250 mg - thuốc cốm pha hỗn dịch uống - 250 mg

Sorbitol 5g Thuốc bột uống Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sorbitol 5g thuốc bột uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar - mỗi gói 5g chứa: sorbitol 5g - thuốc bột uống - 5g

Actixim thuốc bột pha tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim - thuốc bột pha tiêm - 750mg

Actixim 1.5 g Thuốc bột pha tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1.5 g thuốc bột pha tiêm

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm - 1,5 g

Actixim 1g Thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

actixim 1g thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefuroxim (dưới dạng cefuroxim natri) - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1 g

Alumag-S Hỗn dịch uống Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alumag-s hỗn dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm agimexpharm - nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd); magnesi hydroxyd (dưới dạng gel magnesi hydroxyd 30%); simethicone (dưới dạng hỗn dịch simethicon 30%) - hỗn dịch uống - 400mg; 800,4mg; 80mg

Alzental Viên bao phim Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alzental viên bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - albedazol - viên bao phim - 400mg

Amoksiklav Quicktabs 1000 mg Viên phân tán Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoksiklav quicktabs 1000 mg viên phân tán

lek pharmaceuticals d.d, - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat); acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) - viên phân tán - 875mg; 125mg

Amoksiklav Quicktabs 625 mg Viên phân tán Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoksiklav quicktabs 625 mg viên phân tán

lek pharmaceuticals d.d, - amoxicillin (dưới dạng amoxicllin trihydrat) ; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat) - viên phân tán - 500mg ;125mg

Bactapezone Bột pha tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g