Tazoretin-C Gel bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazoretin-c gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm phúc long - adapalene; clindamycin (dưới dạng clindamycin phosphat) - gel bôi da - 0,1%; 1,0% mg

Tenonic Viên nang cứng Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenonic viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - tenoxicam 20 mg - viên nang cứng

Tenonic Viên nén bao phim Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tenonic viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - tenoxicam 20mg - viên nén bao phim

Tazoretin Gel bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazoretin gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm phúc long - mỗi tuýp 15g gel chứa: adapalen 15 mg - gel bôi da - 15 mg

Tazoretin Gel 0,3% Gel bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tazoretin gel 0,3% gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm phúc long - adapalen - gel bôi da - 0,3%

Regaxidil 20mg/ml Dung dịch dùng ngoài da dạng xịt Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

regaxidil 20mg/ml dung dịch dùng ngoài da dạng xịt

công ty tnhh dp và tm ht việt nam - minoxidil - dung dịch dùng ngoài da dạng xịt - 20mg/ml

SaviProlol Plus HCT 2.5/6.25 Viên nén bao phim Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

saviprolol plus hct 2.5/6.25 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm sa vi (savipharm) - bisoprolol fumarat ; hydrochlorothiazid - viên nén bao phim - 2,5mg; 6,25mg