glamocon tablets viên nén bao phim
raptakos, brett & co., ltd. - crystallin glucosamine sulfate; chondroitin sodium sulfate - viên nén bao phim - 500mg glucosamin sulfat; 400 mg chondroitin sodium
zifam ptz bột pha tiêm
sai mirra innopharm pvt. ltd. - piperacillin (dưới dạng piperacillin sodium) ; tazobactam (dưới dạng tazobactam sodium) - bột pha tiêm - 4,0g; 0,5g
emileva inj bột pha tiêm
kukje pharma ind. co., ltd. - cefoperazone ( dưới dạng cefoperazon sodium) ; sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) - bột pha tiêm - 500mg; 500mg
gaviscon viên nén nhai
reckitt benckiser healthcare manufacturing (thailand) ltd. - sodium alginate 250mg; sodium hydrogen carbonate 133,5mg; calcium carbonate 80mg - viên nén nhai
zeefos inj bột pha tiêm
pharmaunity co., ltd - cefoperazone (dưới dạng cefoperazon sodium); sulbactam (dưới dạng sulbactam sodium) - bột pha tiêm - 500mg; 500mg
zopetum bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm rồng vàng - piperacilin (dưới dạng piperacilin sodium); tazobactam (dưới dạng tazobactam sodium) - bột pha tiêm - 4 g; 0,5 g
lydosinat 10 mg bột đông khô pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - sodium aescinate - bột đông khô pha tiêm - 10mg
lydosinat 5 mg bột đông khô pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm thủ Đô - sodium aescinate - bột đông khô pha tiêm - 5 mg
acetate ringer
chưa xác định - sodium chloride, potassium chloride, calcium chloride dihydrate, sodium acetate trihydrat -
adant dung dịch tiêm
meiji seika pharma co. ltd. - sodium hyaluronate - dung dịch tiêm - 25mg