Diclofenac Dung dịch thuốc tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclofenac dung dịch thuốc tiêm

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - diclofenac natri - dung dịch thuốc tiêm - 75mg/3ml

Diclomark Dung dịch tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclomark dung dịch tiêm

marksans pharma ltd. - diclofenac natri - dung dịch tiêm - 25mg/ml

Diclomed Dung dịch tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclomed dung dịch tiêm

công ty tnhh sản xuất dược phẩm medlac pharma italy - diclofenac natri - dung dịch tiêm - 75 mg/3 ml

Diclosal Gel bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diclosal gel bôi da

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - : diclofenac diethylamin; methyl salicilat; menthol - gel bôi da - 0,0928g; 0,8g; 0,4g

Difelene Gel dùng ngoài Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

difelene gel dùng ngoài

công ty tnhh thai nakorn patana, việt nam - natri diclofenac (dưới dạng diclofenac diethylammonium) - gel dùng ngoài - 1g

Dipolac G kem bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dipolac g kem bôi da

sanofi-aventis singapore pte ltd - betamethason dipropionat; gentamicin; clotrimazol - kem bôi da - 9,6 mg/15g; 15 mg/15g; 150 mg/15g

Dobucin Dung dịch tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dobucin dung dịch tiêm

troikaa pharmaceuticals ltd. - dobutamine (dưới dạng dobutamine hcl) - dung dịch tiêm - 250 mg/5 ml

Docetaxel "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docetaxel "ebewe" dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

ebewe pharma ges.m.b.h nfg.kg - docetaxel - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 10mg/ml

Domprezil Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

domprezil viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột

công ty cổ phần dược phẩm glomed - omeprazol; domperidon - viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột - 20 mg; 10 mg

Dretinelle Viên nén bao phim Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dretinelle viên nén bao phim

laboratorios liconsa, s.a. - drospirenone; ethinylestradiol - viên nén bao phim - 3mg; 0,02mg