Decamol Viên nén Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decamol viên nén

công ty liên doanh meyer - bpc. - paracetamol; phenylephrin hcl; clorpheniramin maleat - viên nén - 500 mg; 10 mg; 2 mg

Dospasmin 120 mg Viên nang cứng Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dospasmin 120 mg viên nang cứng

công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - alverin citrat - viên nang cứng - 120mg

Dưỡng cốt hoàn Hoàn cứng Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dưỡng cốt hoàn hoàn cứng

công ty cổ phần công nghệ cao traphaco - cao xương hỗn hợp ; cao quy bản ; hoàng bá ; tri mẫu ; trần bì ; bạch thược ; can khương ; thục địa - hoàn cứng - 0,7g; 0,05g; 2,4g; 0,3g; 0,6g; 0,15g; 0,6g

Dạ dày nhất nhất Viên nén bao phim Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dạ dày nhất nhất viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - cao khô dược liệu (tương đương với: bán hạ ; cam thảo ; chè dây ; can khương ; hương phụ ; khương hoàng ; mộc hương ; trần bì ) - viên nén bao phim - 370mg (270mg;630mg;945mg;360mg;720mg;720mg;45mg;90mg)

Dạ dày tâm tâm Viên nén bao phim Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dạ dày tâm tâm viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm nhất nhất - bán hạ ; cam thảo ; chè dây ; can khương ; hương phụ; mộc hương ; trần bì - viên nén bao phim - 270mg; 630mg; 945mg; 360mg; 720mg; 720mg; 45mg; 90mg

Fitôgra- F Viên nang cứng Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fitôgra- f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - hải mã ;lộc nhung; hồng sâm; quế nhục - viên nang cứng - 330mg; 330mg; 270mg;80mg

Forsancort kem bôi da Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

forsancort kem bôi da

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - hydrocortison acetat - kem bôi da - 1g

Giải nhiệt tiêu ban lộ Cao lỏng Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

giải nhiệt tiêu ban lộ cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc y học cổ truyền phước sanh - bối mẫu, trần bì, tằm vôi, bạc hà, thiên trúc hoàng, cam thảo, phòng phong, kim ngân hoa, thiên hoa phấn - cao lỏng - 1,8g; 1,8g; 1,05g; 2,8g; 0,9g; 1,05g; 1,2g; 2,6g; 1,8g

Hoàn bổ trung ích khí P/H Hoàn mềm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn bổ trung ích khí p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - bột hoàng kỳ ; bột Đương quy ; bột thăng ma ; bột sài hồ ; bột trần bì; bột Đảng sâm ; bột cam thảo bột bạch truật ; cao đặc các dược liệu (tương đương với gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) - hoàn mềm - 1,8g; 0,4g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; ; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,45g

Hoàn cao trăn Thuốc hoàn cứng Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn cao trăn thuốc hoàn cứng

công ty cổ phần dược phẩm opc. - cao trăn ; hy thiêm ; ngũ gia bì chân chim ; cẩu tích ; xuyên khung ; trần bì; quế - thuốc hoàn cứng - 50 mg; 100 mg; 50 mg; 50mg; 25 mg; 15 mg; 15 mg