Gastech 20 Viên nén bao tan trong ruột Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastech 20 viên nén bao tan trong ruột

srs pharmaceuticals pvt. ltd. - rabeprazole natri - viên nén bao tan trong ruột - 20mg

Gemcitabine Medac Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabine medac bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm bách việt - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 200mg

Gemcitapar 1000 Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitapar 1000 bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hồng hà - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1000 mg

Gemcitapar 200 Bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitapar 200 bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dược phẩm hồng hà - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 200 mg

Genocefaclor Cốm pha hỗn dịch uống Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genocefaclor cốm pha hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm matsushima - cefaclor - cốm pha hỗn dịch uống - 125mg

Getzome insta sachet Bột pha hỗn dịch uống Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

getzome insta sachet bột pha hỗn dịch uống

getz pharma (pvt) ltd. - omeprazole; sodium bicarbonate - bột pha hỗn dịch uống - 20mg; 1680mg

Hufotaxime Bột pha tiêm Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hufotaxime bột pha tiêm

công ty tnhh phil inter pharma - cefotaxim - bột pha tiêm - 1 g

Intatacro 0.5 Viên nang gelatine Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 0.5 viên nang gelatine

intas pharmaceuticals ltd. - tacrolimus monophydate (dưới dạng anhydrous tacrolimus ) - viên nang gelatine - 0,5mg

Intatacro 1 Viên nang gelatine cứng Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

intatacro 1 viên nang gelatine cứng

intas pharmaceuticals ltd. - anhydrous tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang gelatine cứng - 1mg