Metronidazol Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - metronidazol 250mg -

Metronidazol Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol

công ty cổ phần dược hà tĩnh - metronidazol 250mg -

Metronidazol Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol

công ty cổ phần dược s. pharm - metronidazol 250mg/ viên -

Metronidazol Viên nén Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm quảng bình - metronidazol 250mg - viên nén

Metronidazol Viên nén Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - metronidazol 250mg - viên nén

Metronidazol Viên nén Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol viên nén

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - metronidazol 250mg - viên nén - 250mg

Metronidazol 250 Viên nén Vietnamas - vietnamiečių - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metronidazol 250 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm tv. pharm - metronidazol 250mg - viên nén - 250mg