Rusamin Viên nang cứng

Šalis: Vietnamas

kalba: vietnamiečių

Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Nusipirk tai dabar

Parsisiųsti Pakuotės lapelis (PIL)
23-11-2021

Veiklioji medžiaga:

Glucosamin sulfat natri clorid; Avicel; Lactose; PVP Magnesi stearat; Sdium starch glycolat

Prieinama:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

INN (Tarptautinis Pavadinimas):

Glucosamin sulfate sodium chloride; Avicel; Lactose; PVP Magnesium stearate; Sdium starch glycolat

Dozė:

314,10mg; 55,53mg; 5mg; 5mg; 5mg

Vaisto forma:

Viên nang cứng

Vienetai pakuotėje:

hộp 10 vỉ x 10 viên

Klasė:

Thuốc không kê đơn

Pagaminta:

Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình

Produkto santrauka:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng

Pakuotės lapelis

                                2.
NHÃN
HỘP
10
VỈ
oT
u!
SZ
'96|.
ULUESGon|Đ
2LIIiLIVST1M
sainsds2
0
x
8/218!
01
MÃ
Oe
U
NHAN
RUSAMIN
DU
KIEN
1.
NHAN
Vi
10
VIEN
rE
|
BP
ne
uự]
LAAN
FHd
VE
20Nd
ATNVNO
OND
A
CO
PHAN
&DUGC
PHAM
|
*
QUANG
BINH
/2/
aN
&
10
Blisters
x
10
capsules
RUSAMIN®
Glucosamin
196,25
mg
RUSAMIN®
Indications,
Contraindication,
Administration
+
Dosage
Chi
dink,
Chéngchi
dinh,
Céch
ding
~
liều
dùng:
Soe
the
package
insert
Inside/
Đọc
tở
hướng
din
tiên
trong
hop.
Made
in
Viet
Nam
by:
S
x
tại
Việt
Nam
bải.
QUANGBINH
PHARMACEUTICAL
JSC
CONG
TY
CP
DUOC
PHAM
QUANG
BINH
Audie:
48
rau
Nighi
Skreet,
Dong
Hee
City,
Guang
flint
Province.
Wiet
fam’
6
Hil
Night
TP
Bing
13.
Tina
Ghidng
Mint
Vật
Nam.
Mh
|
|
83
HOp
10
vi
x 10
vién
nang
RUSAMIN
®
|
composition
thant
phn:
[IQ
SA
Ỉ
ch
eipauile
eontains/
mỗi
viền
nang
chửa
|
j
[
|
i
ị
]
Glueoaamine
aufft
nghi
cledd
314.1
mg
(Equfwalonf
to/Tương
đương
với
Giucosatnin
198.25
mại
Glucosamin
196,25
mg.
Excippients
q.s,Ta
dude
vila
đủ...
|
capsule!
1
wien
Storage/
Bao
quan:
(1a
dry
place,
protect
from
light,
at
a
temperature
not
mors
than
30°C/
BS
nai
ho
rao,trdnh
anh
sang,
nhiét
66
kndng
qué
30%C
Specifications/
Tiéu
chuan:
Manulacturers
standard!
TCCS
KEEP
OUT
OF
REACH
OF CHILDREN
BE
XA
TAM
TAY TRE
EM.
READ
CAREFULLY
LEAFLET
BEFORE
USE
OC
KV
HUONG
ĐẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC.
KHI
DÙNG.
Reg
No/SÐK
LotNo/
Số
lô
Sx.
Mlg.Dale/
Ngày
SX.
Exp
Đate/
Hạn
đúng:
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUỐC
Viên
nang
RUSAMIN
Thành
phần:
Cho
|
viên
nang
cứng:
STT
Thành
phần
(INN)
Hàm
lượng
1
|
Glucosamin
sulfat
natri
clorid
314,10
mg
tương
đương
với
Glucosamin
196,25
mg
2
|Avicel
116,57
mg
3
|
Lactose
55,53
mg
4
|PVP
5mg
5
|
Mg
stearat
5
mg
6
_|
Sodium
starch
glycolat
5
mg
Dạng
bào
chế
của
thuốc:
Viên
nang
cứng
Quy
cách
đóng
gói:
Hộp
10
vỉ
x
10
viên.
Chỉ
định:
[i
a
Giảm
triệu
chứng
của
viêm
khớp
gối
nhẹ
và
trung
bình.
⁄
Liều
dùng,
cách
dùng,
đường
dùng:
Dùng
cho
người-t
                                
                                Perskaitykite visą dokumentą
                                
                            

Peržiūrėti dokumentų istoriją