Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Glucosamin sulfat natri clorid; Avicel; Lactose; PVP Magnesi stearat; Sdium starch glycolat
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Glucosamin sulfate sodium chloride; Avicel; Lactose; PVP Magnesium stearate; Sdium starch glycolat
314,10mg; 55,53mg; 5mg; 5mg; 5mg
Viên nang cứng
hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng
2. NHÃN HỘP 10 VỈ oT u! SZ '96|. ULUESGon|Đ 2LIIiLIVST1M sainsds2 0 x 8/218! 01 MÃ Oe U NHAN RUSAMIN DU KIEN 1. NHAN Vi 10 VIEN rE | BP ne uự] LAAN FHd VE 20Nd ATNVNO OND A CO PHAN &DUGC PHAM | * QUANG BINH /2/ aN & 10 Blisters x 10 capsules RUSAMIN® Glucosamin 196,25 mg RUSAMIN® Indications, Contraindication, Administration + Dosage Chi dink, Chéngchi dinh, Céch ding ~ liều dùng: Soe the package insert Inside/ Đọc tở hướng din tiên trong hop. Made in Viet Nam by: S x tại Việt Nam bải. QUANGBINH PHARMACEUTICAL JSC CONG TY CP DUOC PHAM QUANG BINH Audie: 48 rau Nighi Skreet, Dong Hee City, Guang flint Province. Wiet fam’ 6 Hil Night TP Bing 13. Tina Ghidng Mint Vật Nam. Mh | | 83 HOp 10 vi x 10 vién nang RUSAMIN ® | composition thant phn: [IQ SA Ỉ ch eipauile eontains/ mỗi viền nang chửa | j [ | i ị ] Glueoaamine aufft nghi cledd 314.1 mg (Equfwalonf to/Tương đương với Giucosatnin 198.25 mại Glucosamin 196,25 mg. Excippients q.s,Ta dude vila đủ... | capsule! 1 wien Storage/ Bao quan: (1a dry place, protect from light, at a temperature not mors than 30°C/ BS nai ho rao,trdnh anh sang, nhiét 66 kndng qué 30%C Specifications/ Tiéu chuan: Manulacturers standard! TCCS KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN BE XA TAM TAY TRE EM. READ CAREFULLY LEAFLET BEFORE USE OC KV HUONG ĐẪN SỬ DỤNG TRƯỚC. KHI DÙNG. Reg No/SÐK LotNo/ Số lô Sx. Mlg.Dale/ Ngày SX. Exp Đate/ Hạn đúng: TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC Viên nang RUSAMIN Thành phần: Cho | viên nang cứng: STT Thành phần (INN) Hàm lượng 1 | Glucosamin sulfat natri clorid 314,10 mg tương đương với Glucosamin 196,25 mg 2 |Avicel 116,57 mg 3 | Lactose 55,53 mg 4 |PVP 5mg 5 | Mg stearat 5 mg 6 _| Sodium starch glycolat 5 mg Dạng bào chế của thuốc: Viên nang cứng Quy cách đóng gói: Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chỉ định: [i a Giảm triệu chứng của viêm khớp gối nhẹ và trung bình. ⁄ Liều dùng, cách dùng, đường dùng: Dùng cho người-t Perskaitykite visą dokumentą