Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat)
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
Clopidogrel (as clopidogrel bisulfate)
75 mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Ha san - Dermapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Manniol, Avicel M101, PEG 6000, Primellose, Talc, Acid stearate, HPMC 615, HPMC 606, Titan dioxid, Oxid sắt đỏ
55
mm
Mẫu
nhãn
hộp
1
vỉ
x
10
viên
:
Plahasan
Kích
thước
:
55
x
15
x
125
mm
al
Màu
sắc
:
như
mẫu
15
mm
Ghí
định,
Chống
chỉ
định,
Liễu
đùao,
Gách
dũng,
Tưởng
ar
ir
La)
t
tac,
Tae
dung
phu,
Than
trang:
*
come
TAIđ
TÂY TRE
Eld
OOo
KRY
HUONG
DAN
SU
DỤNG
TIXUGẰE
KHI
DỤNG
Thuốc
bản
theo
đơn
DU
TU
Clopidogrel
bisulfat
to
1G
vai
Clopidogrel
75
mg
NG
TY
TNHH
HASAN
-
DERMAPHARM
Interactions
REEP
OUT
OF
REACH
OF
C
READ
CAREFULLY
THE
DIRE
BEFORE
USE!
Prescription
only
DU
Clopidogrel
bisulfate
Clopidogrel
75
mg
HAÄSAN
-
DERMIAPHARIäđ
Plahasan
:120
x50
mm
Mẫu
nhãn
vỉ
10
viên
Kích
thước
Z
qT
T
Ĩ
T
q
N
l
l
|
!
'
50
‘
|
08
Ẳ
sa.
tử
gue
7
#
yo
oe
«aA
wal
a?
«
ons
œ
wane
1ø
đ)
se
Pros”
Ey
K
SD
ae
ẹ
sor
a
Perskaitykite visą dokumentą