Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
L-isoleucin; L-leucin ; L-lysin (dưới dạng L-lysin monoacetat); L-methionin; L-phenylalanin; L-threonin; L-tryptophan; L-valin ; L-arginin; L-histidin; Glycin; L- alanin; L-prolin; L-serin; L-cystein ; acid acetic băng
Nirma Limited
L-isoleucin, L-leucin, L-lysine (as L-lysine monoacetat); L-methionine; L-phenylalanine; L-threonin; L-tryptophan; L-valin, L-arginin; L-histidin; Glycin L - alanin L-by L-serin; L-cysteine ; glacial acetic acid
1,04g/100ml; 1,309g/100ml; 0,688g/100ml; 0,11g/100ml; 0,088g/100ml; 0,44g/100ml; 0,07g/100ml; 1,008g/100ml; 1,072g/100ml; 0,28g/
Dung dịch truyền tĩnh mạch
Hộp 1 chai 500ml
Thuốc kê đơn
Aculife Healthcare Private Limited
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri hydroxyd vừa đủ để điều chỉnh pH, nước cất pha tiêm vừa đủ
‘ L h Art work Description : » NIRMIN HEPA 8% 500ml Carton For VIETNAM Dimension of packing materialinmm :93xW:93xH:155 [Lock Bottom ] — a LỆ E oe Em: Black = a | 50% Black ea” Lá OM 347 ss a. Od .33IT2E .9J1J11U 7 a H] Ci JONd ATNVAO OND “ — \ Non Varnishd Zone E For 2D Barcode : om “ "ĂẮ pest \ 3 ` +> ` | = > ok, 2 2 | 3 VA Thanh phan: / Mỗi 100 ml chira: gif , L- Isoleucin 1.0409 ice , Hy i - Prescription Drug k-Leucin 1,309 g fX- Thuốc ban theo đơn THỊ!) -Lysin Monoacetar tương đương L-Lysin 0.688 q Ñ 500 ml ... ene 500 ml bệ L- Phenylalanin 008Rg \ i L-Threonin 04409 \ L- Tryptophan 0.0709 ` L-Valin 1,008g Amino Acids (8% wiv) L- Arginin 1.0729 Amino Acids (8% w/v) Caution: Not to be used if container is found . . L- Hestidin 0 280g : š leaking or if the solution is yellow, cloudy or not Injection Giycin 0,5829 Injection clear. Solutions containing visible solid particles 1- Alanin 0.4649 must not be used. A - Profin 0573g Warning: To be sold by retail on the prescription ® ie 02249 ® Ñ-......-.... co, nạn N | R M i N H L P A 8% lAcetyl Cystein tương đương L- Cystein 0,052 g N | RM | N = = PA 8% le “erat Seaver 0 Acid Acetic bang 0,442 g 0 |: | Reg.No. Chỉ đinh, liêu dùng và cách dùng. chủng chỉ định, thận ie Batch Mũ, : trọng, tác đụng không mong muốn, tương tác thước: : xem trong iở hướng dẫn sử dụng kẽm theo |: Mfg.Date : Bao quan: ở nhiệt độ không quá 300C, Tránh ánh sáng. |; Exp.Date : For LV. INFUSION ONLY Không đề đông a — For .V. INFUSION ONLY | Stenle, Non-Pyrogenic, single dose container Dạng bào chế: Dung dịch truyền tinh mach Sterile, Non-Pyrogenic, single dose container sot Tiêu chuẩn: Nhà sản xual ' L=———— pa SPACEFOR | Đề xa tắm lay trẻ em. ' 2DBARCODE | À Đọc kỹ hương daän sử dụng trước khi dùng. ' | ‘AS Các thông tin khác đề nghị xem lở hướng dẫn sử dụng thuốc. ' \ th Sé OK, Số lỗ, NSX, HD: xem Reg. No., B Perskaitykite visą dokumentą