Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Montelukast (dưới dạng Montelukast natri)
Kwan Star Co., Ltd.
Montelukast (as Montelukast sodium)
5 mg
Viên nén nhai
Hộp 4 vỉ Alu-Alu x 7 viên
Thuốc kê đơn
Taiwan Biotech Co., Ltd.
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose, Cellulose vi tinh th , Hydroxypropyl Cellulose L, Natri Croscarmellose, Magnesi Stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Polyethylene Glycol 6000, Titan Dioxid, tá dược màu Oxid sắt đỏ và Oxid sắt vàng
fo : : 2 N ? wo wn wo * £2: Saf S32 = S33 o 2: S33 a c =sã c =s c cog “= Š —e š OQas 5 Ons š Os: § : ~ 2. a = $s ft ar =3* 5 BO Y TE oO} gi Š Š Š 3 th: tqLÝ{DUOI 8715 cỗ 2 & 25 CUC QUAN LY DUOW™ si. & a § 5 § s5 ——— } & GC ®a S Cc ~ Ê DUYETS | =3° 3 Sẽ: š Seis sSễ š DA PHE u 43 ££ SRE 38:8 2:8 5 ® si? 519 35339 4 : > =. 37 os Lan đâu:.Ó:4L-I......1.I.214.z | z Ễ : \ Each Chewable Tablet Contains: Montelukast Sodium................ 5.2mg (equivalent to Montelukast....... 5.0mg) STORAGE: Store below 30‘C, protect from moisture and tight. BAO QUAN: Bao quan 6 nhiét dé dudi 30°C, tranh anh sang va am. KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING LEAFLET BEFORE USE, SÐK — (Van Ne) : SốlôSX (LotNo) »84902 < OE XA TAM TAY TRE EM. NSX (lip. Date) 22012010 # ĐỌC KỸ HƯỚNG DAN SU DUNG TRƯỚC KHI DÙNG. HA (Exp Date) 24/01/2012 = = 4 vỉx 7 viên Mỗi viên nén nhai có chứa: Natri Montelukast................ 5,2mq (Tương đương với Montelukast....... 5,0mg) INDICATIONS, DOSAGE AND ADMINISTRATION, CONTRA-INDICATION AND OTHER INFORMATIONS: Plaaso 600 the package insert. CHỈ ĐỊNH, LIỀU LƯỢNG, CACH DUNG THUỐC, CHONG CHi BINH VA CAC THONG TIN KHAC: Xem tờ hưởng dẫn sử dụng thuốc. Nhà sản xuất (Manufacturer): TAIWAN BIOTECH CO., LTD. : No. 22, Chieh Shou Rd., Taoyuan City, DNNK: Taoyuan Hsien, Taiwan, R.O.C. a Thuắc này chỉ dùng theo sự kê đơn của thấy thuốc tướng dẫn sử dụng tr i ding Nếu cân thêm thông tin xin hoi ý kiến bác sỹ MONTEXIN THÀNH PHẢN: MONTEXIN Viên nén bao phim 10mg (Montelukast) Mỗi viên nén bao phim có chứa: Natri montelukast tương đương với 10mg Montelukast Tá dược: Lactose, Cellulose vi tỉnh thể, Hydroxypropyl Cellulose L, Natri Croscarmellose, Magnesi Stearat, Hydroxypropyl Methylcellulose, Polyethylene Glycol 6000, Titan Dioxid, tá dược màu Oxid sắt đỏ và Oxid sắt vàng. MONTEXIN Viên nền nhai 5mg Mỗi Perskaitykite visą dokumentą