Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Simvastatin
Công ty Roussel Việt Nam
Simvastatin
10 mg
Viên nén bao phim
Hộp 02 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Roussel Việt Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose, L-HPC, microcrystalline cellulose, butylated hydroxyanisole, natri croscarmelose, acid citric, bột talc, magnesi stearat, HPMC, titan dioxyd, lipoxol, tween 80
MẪU BAO BÌ XIN DUYỆT sy 1. Mẫu hộp: kích thước: ((122 x 50 x 15) +5) (mm) = eeuVe Tassnow Bw 0} uljeJSeAWIS dl 0L /9S, a ee x:.60b 4y =Í OL X JAZ a0 QUAN LY DUOC PHE DUYET Bw oO, uyelseawig Pe / a Wr PBL Ql GAR, =— weujai, - Buong yuig ‘uy UeNYyL “Mas | PJ | ‘weg JEI1snpu| eiodgBuIS ui8u)9IA '39911S „£ ` LÔ S92 L cay) yenx URS | iD WYNL3IA 18SSN0w Áq pasnjoesnuey 7 + | Wen 181A - Buong yulg ‘uy uệnu L 19iqE1 auO *s"b sjus!dioxy / UgIA | ‘p'A OONP BL ^ | G | ‘eiodeBulg WEN 181 NO '£ 99 Buợng "1 96 BúI 0.2292 nh trtrtrrrrrrrire UIjB{SEALUE | WYN LậiA 13SSñOH Á\ ồu02 lê) WeNx URS JWpieoduso E' I onus Suga _ Rx - Prescription only medicine | / ) ® | 2925C a a / i; Ww Simvastatin 10 mg | ¢ Box of 2 blisters x 10 film-coated tablets | ROUSSEL VIETNAM | — = | THUỐC UỐNG ORAL ROUTE | | Chỉ định, chống chỉ định, liều lượng, cách dùng Indications, contraindications, dosage, administration | và các thông tin khác: xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng and other information: see leaflet | DE XA TAM TAY TRE EM KEEP OUT OF THE REACH OF CHILDREN. | ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE — Bảo quản nơi khô, dưới 30°C, tranh anh sáng. Store in a dry place, below 30°C, away from light _ 2. Nhãn vỉ : 117 x 45 (mm), MSBB: 70698-B Fnnguaiael 10mg Simvastatin.....................10 mg Simvastatin.....................10 mg — Simvastaiin..... SEL VIỆT NAM ROUSSEL VIETNAM CÔNG TY ROUSSEL VIỆT NAM ROUSSEL VIET/ ˆ nike ® ie @ ® oe ® |: & PANTONE 2935C el 10 Lipisel 10 Lipisel 10 Lip: G8210 881100844 10mg Simvasiatin.....................10 mg Se mg Simvastatin\= | | —” == CÔNG TY ROUSSEL VIỆT NAM ROUSSEL VIETNAM " CÔNG TY F Ngày thắng Aona 20 K\\ © fo —— Rae SGiam Doc "““Z e/ 10 SL ipisel 10 SL ipisel 10 LIPS. Ss , re 10 mg _ Simvastatin.................10 mg Simvastatin.....................10 mg Simvasiftis, h LIPISEL 10 ole. $ Simvastatin Vién nén bao p Perskaitykite visą dokumentą