Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Kẽm oxyd
Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc
Zinc oxyd
0,85 g
Thuốc kem bôi da
Hộp 1 tuýp 10g
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng
MAU NHAN THUỐC BỘ Y TẾ CỤC QUẦN LÝ DƯỢC I Đà Nhănnn tnụ Nhãn trực? Hep tr trén tuyp: Lan diural A.A. / 2) GMP.WHO, GLP & CSP Kem bôi đa C.DER Kăm cxyd 8,5% (ĐT 90 38384 ; AM: 0H16 37X6t3 tu ung — ĐIỂU KIEN BAD QUAN: | KEM BÔIDA C.DER ⁄609322:02. Ñ 2Ÿ/,CÔNG TY @ g TRACHAHIEM HOU AN) | DUOC PHAM z © YVIỆTPHÚC Ki meee Š KiB ap. Kem bôi da SS = C.DEEE 01B Me iruse Kẽm oxyd 8,5% 5253 ry 1 on HI HOẠT CHẤT, HÀM LƯỢNG: Mỗi tưịp kem 10g chứa 0,859 Kăm œxyd. CHỈ DỊNH, CHỐNG CHỈ DỊNH, CÁCH DONG: Xin se trong tờ hướng dẫn sử dụng. DẠNG BÀO CHẾ: x Thức lên Mặt sau Bảo quản ð nhiệt 69 duet 30°, trénh ánh sáng, ð nd khô, tránh ẩm. TIÊU CHUẨN: TCCS. |Để xa tắm ty trẻ am. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trưc khi dừng. gg. 2. Nhãnỉïn trên hộp: HOAT CHAT, HAM LUGNG: Mỗi tuýp kem 10g chứa 0,85g Kẽm oxyd. CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. tránh ẩm. TH DANG BAO CHE: TIÊU CHUAN: : Thuốc kem. TCCS. ———§| Ken ôi da Tuýp 10 gam SS i —=—— 5390 => DER = —===== Cc œ ING TY == | Kẽm oxyd: 8,5% ee Aa YHIEM HUU === Eee AN anor PoE oC PHA i GEE) 'GMP-WHO, GLP & GSP iT PHU : + Để xa tẩm tay trẻ em \ SOK: + Đọc kỹ hướng dẫn sử đụng trước khi dùng se Ngày SX: =a USE NG TY TNHH VIỆT PHÚC Số lô SX: 0a chỉ: 155A TRẤN HƯNG ĐẠO,PHƯỜNG Hàn dùng: AN PHÚ, QUẬN NINH KIỀU,TP. CẨN THƠ ĐT: 0710 3834295 ; FAX: 0710 3730513 Kem bôi đa Tuýp 10 gam | Cc .DER Kém oxyd: 8,5% es we TP NG REL ee VIET SHOG '0I:61198G8 -fœ 0101617 awe GMP-WHO, GLP & GSP J = = (@ ep ) Bp 1oq way 3. Tờ hướng dẫn sử dụng: Từ hướng dẫn sử dụng | | | | | ee - Caprylic/ Capric triglyceride - Benzalkonium chloride - Nipagin - Nước tỉnh khiết Dạng hào chế của thuốc: Thuốc kem. (Qui cách đóng gói: Chỉ định: Dưới dạng kem bôi ngoài da sử dụng t Perskaitykite visą dokumentą