Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Spiramycin ; Metronidazol
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Spiramycin ; Metronidazol
750000IU; 125mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose, tinh bột sắn, tinh bột mì, bột talc, natri starch glycolat, gelatin, silicon dioxid, magnesi stearat, crospovidone, hydroxy propyl methyl cellulose, titan dioxyd, nipagin, PEG 6000, nipasol, erythrosin, ponceau 4R
..ằ~.." = tt B25 BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUGC DA PHE DUYET Lan dauz.......9/5.0075/2016....... G SME 6 ¬ mỹ Ề . sIAOZY” „7 Te ING 1 s{ CO PHAN Thành phần: Mỗi viên nén bao phim chứa: Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng, Liều dùng va cac thon DƯỢC PHAM SBIAfTiVCTueeeiiiiiiiiieiai.nnsne 750 000 IU_ tin khác: Xin xem tờ hướng dẫn sử dụng thuốc bên trong H A T AY Metronidazol .125mg „ ey ⁄ Tá dược vä.... DE XA TAM TAY TRE EM. ĐỌC KY HUONG DAN SU DUNGY! Tiêu chuẩn: TCCS TRƯỚC KHI DÙNG. Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30C. SDK: R Thuốc bán theo đơn GMP-WHD Hadozyl an Spiramycin 750000 IU | Metronidazol 125mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim Hadozyl eo cha meed oe Wierd ot UW) WL \ aa ol ae Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Hà Nội Composition: Each film coated tablet contains: Indication, Contraindication, Administration-Dosage and Spiramycin other information: See the package insert inside. Metronidazole. Excipients q.s.f KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. CAREFULLY READ THE ACCOMPANY- Specification: Manufacturer's ING INSTRUCTIONS BEFORE USE. Storage: Store in a dry place, below 30°C. R Prescription only GMP-WHO Hadozyl am Spiramycin 750000 IU | Metronidazole 125mg Box of 2 blisters x 10 film coated tablets 5 = Š sẽ Manufact by: ae a HATAY PHARMACEUTICAL JOINTSTOCKCOMPANYV #Z# E s5 § Population group 4 - La Khe - Ha Dong - Ha Noi 3 Ss 2 Hướng dẫn sử dụng thuốc: Zốs903912g2 Thuôc bán theo đơn ÔNG TY co PHAN s = : 2¬ nh HADOZYL - Dang thuốc: Viên nén bao phim. - Thành phân: Mỗi viên nén bao phim chứa: Spiramycin 750.000 IU Metronidazol 125mg Ta duoc vd 1 vién (Ta duoc gom: Lactose, tinh bét săn, tỉnh bột mì, bột talc, natri starch glycolat, gelatin, silicon dioxid, magnesi stearat, crospovidone, hydroxy propyl methyl cellulose, titan dioxyd, nipagin, PEG 6000, nipasol, erythrosin, ponceau 4R). - Các đặc tính dược lực học: * Spiramycin: Spiramycin là kh Perskaitykite visą dokumentą