Gabacare 300 Viên nang cứng

Šalis: Vietnamas

kalba: vietnamiečių

Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Nusipirk tai dabar

Pakuotės lapelis Pakuotės lapelis (PIL)
23-11-2021

Veiklioji medžiaga:

Gabapentin

Prieinama:

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

INN (Tarptautinis Pavadinimas):

Gabapentin

Dozė:

300mg

Vaisto forma:

Viên nang cứng

Vienetai pakuotėje:

Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên

Klasė:

Thuốc kê đơn

Pagaminta:

Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV

Produkto santrauka:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Flowlac 100, tih bột tiền hồ hóa, talc

Pakuotės lapelis

                                (
1
L
*
_
we
i
MAU
NHAN
DU
KIEN
¬....-
00£,81E20qEĐD
NHÃN
HỘP
K
ECU
CM
LN
N
Thuốc
hán
theo
đơn
WEN
JIA
‘TEN
BupG
‘I
PCH
Us
NOW
‘WE
“22
ƠI
AdO
Ny1d
ông
NY]IH
OO
AL
ONQD
T2SH
250
120
po®0foŒo
2AN
Áo
WEMAA
TEN
ỔU0XJ
'J|
2407
[VMtBfipU]
FOJ]
2E]
^VỆ
'/Z
MỚI
7O2
WXOLS
LNKOÍ
TV2LUXIO2VNMVHL
AO
"TÍN
1U0/J
J22W0d
'226-d
P
E
HỊ
'2yỤ€
A4012
2HđEI2Ỏ002)
Je
210†G
Gabacare..
S
ễ
iy
a
i
i.
=
3
:
:
ậ
fF.
LL.
Co
Gabacare"
.
TAIPERP
Jo
2920
po
ino
d>og
Ñuys
quý
quẸn
‘OF
OIp{
KOU
“v0€
NP
Op
tu
p
UgNb
oFg
ượp
F1
2pnn
Buáp
gs
upp
Page
fy
24a
=
an
An
SP
=x
9G
2msdr2
—.
uga
Mộ
nnnh
wou!
Vg
2
faa)
%
+;
nh
WHO-GMP
aBersap
pur
e2
5m,
Ÿ
nh
ie
‘sb
suadoxg
a
8
ane,
a
WHO-GMP
1280
§
:SUOIDE12mMI
'SD3H2
2pE
'SuOrmE22ld
pưc
sffUTUrE4e
ewapaadeged
!NOLISOd
NOD
*
5
&
EN
Se
2S
3
$
any
‘quip
pp
Bugg>
‘Bugp
gq
8ượp
tOy2
'gu†p
THỌ
"RP
ERs
DAN
FL
““unuadeq@o
Nye
HN
VELL
Uy’
$6
16
SX/
Lot
N°:
Tp.
HCM.
Ngay
08
tháng
42
năm
+
#J2_
^
^⁄
fg.
Date:
BỘ
Y
TẾ
H/Ee
Pa,
*
PGĐ.
Phụ
Trách
Nghiên
Cứu
&
Phát
Triển
,,„/
CỤC
QUAN
LY
DUOC
TT.
ĐÁ
PHÊ
DUYỆT
`
⁄
Lan
dau
ÁÉ.....Ẳ.......Ö...
a
A
NHAN
HOP
l$
eC
YHANH
PHAN:
MAU
NHAN
DU
KIEN
Chỉ
định,
cách
dùng
&
liêu
dùng,
chống
chỉ
định,
lưu
ý
&
thận
trọng,
tác
dụng
không
mong
muốn,
tương
tác
thuốc:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dân
sử
dụng
Để
xa
tâm
tay
trẻ
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng.
Bảo
quản
ở
nhiệt
độ
dưới
30°C,
nơi
khô
ráo,
tránh
ánh
sáng
CONG
TY
C6
PHAN
DƯỢC
PHẨM
OPV
Lô
27,
3A,
KCN
Biên
Hòa
H,
Đông
Nai,
Việt
Nam
Tp.
HCM.
Ngày
0Š
tháng
Al
nim
LOL
PGĐ.
Phụ
Trách
Nghiên
Cứu
&
Phát
Triển
4„/
“4348877
fey
te
He;
/Q
Pe
Se
Preserilillan
anly
Số
lô
SX/
Lot
N°:
NSX/
Mfg.
Date:
HD/
Exp.
Date:
COMPOSITION:
Gabapentin...............................300
mg
Excipients
q.s...................
one
capsule
Indications,
administration
and
dosage,
contraindications,
wamings
and
precautio
                                
                                Perskaitykite visą dokumentą
                                
                            

Ieškokite perspėjimų, susijusių su šiuo produktu

Peržiūrėti dokumentų istoriją