Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gabapentin
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Gabapentin
300mg
Viên nang cứng
Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Flowlac 100, tih bột tiền hồ hóa, talc
( 1 L * _ we i MAU NHAN DU KIEN ¬....- 00£,81E20qEĐD NHÃN HỘP K ECU CM LN N Thuốc hán theo đơn WEN JIA ‘TEN BupG ‘I PCH Us NOW ‘WE “22 ƠI AdO Ny1d ông NY]IH OO AL ONQD T2SH 250 120 po®0foŒo 2AN Áo WEMAA TEN ỔU0XJ 'J| 2407 [VMtBfipU] FOJ] 2E] ^VỆ '/Z MỚI 7O2 WXOLS LNKOÍ TV2LUXIO2VNMVHL AO "TÍN 1U0/J J22W0d '226-d P E HỊ '2yỤ€ A4012 2HđEI2Ỏ002) Je 210†G Gabacare.. S ễ iy a i i. = 3 : : ậ fF. LL. Co Gabacare" . TAIPERP Jo 2920 po ino d>og Ñuys quý quẸn ‘OF OIp{ KOU “v0€ NP Op tu p UgNb oFg ượp F1 2pnn Buáp gs upp Page fy 24a = an An SP =x 9G 2msdr2 —. uga Mộ nnnh wou! Vg 2 faa) % +; nh WHO-GMP aBersap pur e2 5m, Ÿ nh ie ‘sb suadoxg a 8 ane, a WHO-GMP 1280 § :SUOIDE12mMI 'SD3H2 2pE 'SuOrmE22ld pưc sffUTUrE4e ewapaadeged !NOLISOd NOD * 5 & EN Se 2S 3 $ any ‘quip pp Bugg> ‘Bugp gq 8ượp tOy2 'gu†p THỌ "RP ERs DAN FL ““unuadeq@o Nye HN VELL Uy’ $6 16 SX/ Lot N°: Tp. HCM. Ngay 08 tháng 42 năm + #J2_ ^ ^⁄ fg. Date: BỘ Y TẾ H/Ee Pa, * PGĐ. Phụ Trách Nghiên Cứu & Phát Triển ,,„/ CỤC QUAN LY DUOC TT. ĐÁ PHÊ DUYỆT ` ⁄ Lan dau ÁÉ.....Ẳ.......Ö... a A NHAN HOP l$ eC YHANH PHAN: MAU NHAN DU KIEN Chỉ định, cách dùng & liêu dùng, chống chỉ định, lưu ý & thận trọng, tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc: Xin đọc trong tờ hướng dân sử dụng Để xa tâm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ánh sáng CONG TY C6 PHAN DƯỢC PHẨM OPV Lô 27, 3A, KCN Biên Hòa H, Đông Nai, Việt Nam Tp. HCM. Ngày 0Š tháng Al nim LOL PGĐ. Phụ Trách Nghiên Cứu & Phát Triển 4„/ “4348877 fey te He; /Q Pe Se Preserilillan anly Số lô SX/ Lot N°: NSX/ Mfg. Date: HD/ Exp. Date: COMPOSITION: Gabapentin...............................300 mg Excipients q.s................... one capsule Indications, administration and dosage, contraindications, wamings and precautio Perskaitykite visą dokumentą