Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefoperazon ; sulbactam
Medochemie Ltd.
Cefoperazon ; sulbactam
1g ; 1g
Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch
Hộp 1 lọ
Thuốc kê đơn
Medochemie Ltd. - Factory C
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Không có
LUTTE #% SY TE | Size vial label: 67 x 24mm BC J CUC QUAN LY DUOC mo fe = a, DA PHE DU x ET z R BASULTAM”2z i. xã BE a | Eetgperazone! ni lê: RSS ‘ we =§ Sulbactam - 38 53 i REE Lin dau: AE...) Ad, A fovierorsohion = GEEK |EIA ÿ 3z .WVLInSvg O° Bride bin thea don oO 10500 O 1lo BASULTAMÏ 2z _ Hoạt chất, hâm lượng Mỗi lọ chứa hổn hợp vô khuẩn Cefoperazon 1g & Sulbactam 1g (dưới dạng Cefoperazon Natn &Sulbactam Natn). Tiém b4p/tiémtinh mach Hộp: 1 lọ bétphatiém SOK: Chỉ định, cach dùng, chống chỉ định và các thông tin khác: xin đọc tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. anna oO Oo BASULTAMÏ” 2g So 6 ae ở nhiết độ dưới 30 °C. Trong Cefoperazo ne/ Số lô sx, nsx, hd XEM ‘BN’, MFG, 'EXP" trên bao bì. Ngày hết hạn là ngày 01 của Su | bactam thang héthan Đả xe tắm tay trô em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Sản xuất bởi: MEDOCHEMIE LTD -CH. Síp (Châu Âu). Vân phòng 1-10 Constantinoupoleos, 3011 Limassol Nhà máy C: 2 Michael Erakleous Street, Agiosceloperazope Athanasios Industrial Area, 4101 Agios Athanassios, Limassol nã imc Powder for solution for injection/infusion OBASULTAM’2 ° ° = = rT T © O OQ TT = BN: xxxxxx F— (DNNK...... MF: mmlyyyy - EX: mmlyyyy | Box | vial SIZE: 35 x 35 x 67mm mm PANTONE ORANGE 021 C EAN II PANTONE 320 C ny PANTONE 336 C j BLACK C MEDOCHEMIE LTD 1-10 Constantinoupoleos str CY - 3011 Limassol Rv- Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sỹ BASULTAM Bột pha tiêm Natri Cefoperazon, Natri Sulbactam THANH PHAN Mỗi lọ BASULTAM” chứa hỗn hợp vô khuẩn Natri Cefoperazon/Natri Sulbactam tương đương Cefoperazon/Sulbactam Ig/1g Mỗi gram Natri Cefoperazon chứa 34 mg Na (1,5 mEq). Mỗi pgram Natri Sulbactam chứa 92 mg Na (4 mEq). BASULTAM chứa 126 mg Na. Tá được: Không có. fe DƯỢC LỤC HỌC Thanh phần kháng khuẩn của sulbactam/cefoperazon (SBT/CPZ,)là cefoperazon, một kháng sinh cephalosporin Perskaitykite visą dokumentą