BASULTAM Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

Šalis: Vietnamas

kalba: vietnamiečių

Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Nusipirk tai dabar

Pakuotės lapelis Pakuotės lapelis (PIL)
23-11-2021

Veiklioji medžiaga:

Cefoperazon ; sulbactam

Prieinama:

Medochemie Ltd.

INN (Tarptautinis Pavadinimas):

Cefoperazon ; sulbactam

Dozė:

1g ; 1g

Vaisto forma:

Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

Vienetai pakuotėje:

Hộp 1 lọ

Klasė:

Thuốc kê đơn

Pagaminta:

Medochemie Ltd. - Factory C

Produkto santrauka:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Không có

Pakuotės lapelis

                                LUTTE
#%
SY
TE
|
Size
vial
label:
67
x
24mm
BC
J
CUC
QUAN
LY
DUOC
mo
fe
=
a,
DA
PHE
DU
x
ET
z
R
BASULTAM”2z
i.
xã
BE
a
|
Eetgperazone!
ni
lê:
RSS
‘
we
=§
Sulbactam
-
38
53
i
REE
Lin
dau:
AE...)
Ad,
A
fovierorsohion
=
GEEK
|EIA
ÿ
3z
.WVLInSvg
O°
Bride
bin
thea
don
oO
10500
O
1lo
BASULTAMÏ
2z
_
Hoạt
chất,
hâm
lượng
Mỗi
lọ
chứa
hổn
hợp
vô
khuẩn
Cefoperazon
1g
&
Sulbactam
1g
(dưới
dạng
Cefoperazon
Natn
&Sulbactam
Natn).
Tiém
b4p/tiémtinh
mach
Hộp:
1
lọ
bétphatiém
SOK:
Chỉ
định,
cach
dùng,
chống
chỉ
định
và
các
thông
tin
khác:
xin
đọc
tờ
hướng
dẫn sử
dụng
kèm
theo.
anna
oO
Oo
BASULTAMÏ”
2g
So
6
ae
ở
nhiết
độ
dưới
30
°C.
Trong
Cefoperazo
ne/
Số
lô
sx,
nsx,
hd
XEM
‘BN’,
MFG,
'EXP"
trên
bao
bì.
Ngày
hết
hạn
là
ngày
01
của
Su
|
bactam
thang
héthan
Đả
xe
tắm
tay
trô
em.
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Sản
xuất
bởi:
MEDOCHEMIE
LTD
-CH.
Síp
(Châu
Âu).
Vân
phòng
1-10
Constantinoupoleos,
3011 Limassol
Nhà
máy
C:
2
Michael
Erakleous
Street,
Agiosceloperazope
Athanasios
Industrial
Area,
4101
Agios
Athanassios,
Limassol
nã
imc
Powder
for
solution
for
injection/infusion
OBASULTAM’2
°
°
=
=
rT
T
©
O
OQ
TT
=
BN:
xxxxxx
F—
(DNNK......
MF:
mmlyyyy
-
EX:
mmlyyyy
|
Box
|
vial
SIZE:
35
x
35
x
67mm
mm
PANTONE
ORANGE
021
C
EAN
II
PANTONE
320
C
ny
PANTONE
336
C
j
BLACK
C
MEDOCHEMIE
LTD
1-10
Constantinoupoleos
str
CY
-
3011
Limassol
Rv-
Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
đơn
của
bác
sỹ
BASULTAM
Bột
pha
tiêm
Natri
Cefoperazon,
Natri
Sulbactam
THANH
PHAN
Mỗi
lọ
BASULTAM”
chứa
hỗn
hợp
vô
khuẩn
Natri
Cefoperazon/Natri
Sulbactam
tương
đương
Cefoperazon/Sulbactam
Ig/1g
Mỗi
gram
Natri
Cefoperazon
chứa
34
mg
Na
(1,5
mEq).
Mỗi
pgram
Natri
Sulbactam
chứa
92
mg
Na
(4
mEq).
BASULTAM
chứa
126
mg
Na.
Tá
được:
Không
có.
fe
DƯỢC
LỤC
HỌC
Thanh
phần
kháng khuẩn
của
sulbactam/cefoperazon
(SBT/CPZ,)là
cefoperazon,
một
kháng
sinh
cephalosporin

                                
                                Perskaitykite visą dokumentą
                                
                            

Ieškokite perspėjimų, susijusių su šiuo produktu