Alverin Viên nén

Šalis: Vietnamas

kalba: vietnamiečių

Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Nusipirk tai dabar

Pakuotės lapelis Pakuotės lapelis (PIL)
23-11-2021

Veiklioji medžiaga:

Alverin (dưới dạng Alverin citrat)

Prieinama:

Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá

INN (Tarptautinis Pavadinimas):

Alverin (in the form of Alverin citrate)

Dozė:

40 mg

Vaisto forma:

Viên nén

Vienetai pakuotėje:

Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên

Klasė:

Thuốc kê đơn

Pagaminta:

Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá

Produkto santrauka:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Tinh bột mì, lactose, polyvinyl pirrolidon, phẩm màu quinolein yellow, magnesi stearat, colloidal anhydrous silica, bột talc, ethanol 96%

Pakuotės lapelis

                                BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lân
đâu:.0Â....4.....2/414..
ib
dH
:XSN
:XS
0I0S
54
fy
Bao
quan:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
không
quá
30
'C,
tránh
ánh
sáng.
Tiêu
chuân:
TCCS
lIIIllllIIll|
9551511200246
`
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
-
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DŨNG
RÈX
Thuốc
ban
theo
don
GMP-
WHO
ALVERIN
Hộp
1
le
x 100
vién
THEPHACO
Thành
phần:
Cho
1
viên
nén
Alverin
citrat.....................--.------
'Tá
dược
...................--
VỆ
cuối:
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liều
dùng
và
cách
dùng:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp.
CTCP
DƯỢC
VẬT
TƯ
Y
TẾ
THANH
HÓA
Số
04
Quang
Trung
-
Thành
phô
Thanh
Hóa
ĐT:
0373
852691
-
Fax:
0373
855209
RX
Thuộc
bán
theo
đơn
GMP-
WHO
Z
L
la
4
2
=
we
46.
©;
Cc
`
œ>
CÔNG
Cn
—
`
2
Hộp
Íï
lọ
x
I
Tu
CỔ
nuận
\
<
`
4\(_
VIẾ
fs
ÊXThuốcbántheođơn
(GÌ
Bảo
quản:
|
Nơi
khô,
nhiệt
độ
không
quá
30°C,
tranh
anh
sang.
100
vié
:
ove
Tiêu
chuân:
TCCS
SDK:
Số
lô
SX:
THEPHACO
HSD:
OD
MAU
NHAN
XIN
ĐĂNG
KÝ
THUỐC
_TONG
I
Ngày
¢
thangs
nam
2013
M
a
ROC
NG
GIÁM
ĐỐC
+
snp
ALVERIN
C7
eons
WS
6
Hộp
(70 x
35
x
35)mm
KÍCH
THƯỚC
Nhãn
lọ:
(80
x
45)mm
KE
Ø2
DƯỢCG-v,
Ths
ell
YT
MÀU
SẮC
m:
-
Be
i
Le
Van
Ninh,
Thành
phần:
Cho
1
viên
nén
Alverin
citrat
..
Chỉ
định,
chống
chỉ
định,
liêu
dùng
và
cách
dùng
:
Xin
đọc
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong
hộp.
Bảo
quản:
0
Nơi
khô,
nhiệt
độ
không
quá
30
C,
tránh
ánh
sáng.
Tiêu
chuẩn:
TCCS
SDK:
DE
XA
TAM
TAY
CUA
TRE
EM
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DÙNG
5
§
<
RX
Thude
bán
theo
đơn
GMP
-
WHO
>
AOR
5
5š
*
xe
§
§
E
te
a’
PEE
)
Sỹ
4Ô
nể
|
Le
tà)
Hộp
10
vỉ
x
10
viên
7
Lae
NO,
ˆ
¬
l
Ro)
‘ox
CONG
TY
CO
PHAN
DUQC
VAT
TU
Y
TE
THANH
HOA
‹
N
Số
04
Quang
Trung
-
Thành
phó
Thanh
Hóa
S
ĐT:
0373
852601
-
Fax:
0373
855209
®
Composition:
1
tablet
Ms
c5
sự
a
"
Alverin
citrate
no
sở
oo

                                
                                Perskaitykite visą dokumentą
                                
                            

Ieškokite perspėjimų, susijusių su šiuo produktu

Peržiūrėti dokumentų istoriją