Šalis: Vietnamas
kalba: vietnamiečių
Šaltinis: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gel nhôm phosphat 20%
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam.
Gel aluminum phosphate 20%
12,38 g
Hỗn dịch uống
Hộp 20 gói x 20 g
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: sorbitol lỏng 70%, xanthan gum, mùi sữa, dinatri hydrophosphat, ethanol 96%, nước tinh khiết
VaVIS ele d uoIsuadsns Jt1Q / 8uon tJ2Íp u0H jas }eudsoy sjayoes Qz / 108 OZ hosphat gel Hỗn dịch uống TRÍCH NHIỆM HỮU HẠN LIÊN D0ANH Ds. Nguyễn Ngọc Liễu Lan dau loi Mẫu hộp: Aluminium Phosphat gel Kích thước: 120x130x63 mm Tỉ lệ: 68% PHÊ DUYÊT SỐ. I, 24S CỤ ĐÃ BỘ Y C QUÁ TẾ NLÝ > ` DƯỢC Hộp 20 gói 20 Sachets Aluminium P hosphat gel Thành phần: Môi gói chứa: Gel nhôm phosphat 20% ............ Chất bảo quản (natri benzoat). Tả dược vừa đổ...:... 2222220, Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định và các thông tin khác: Xin đọc trong hướng dẫn sử dụng. Bảo quản: Trong bao bì kín, nơi khô, tránh ánh sáng. Nhiệt độ không quá 30C. | Tiêu chuẩn áp dụng: TCNSX | DE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG i osphat gel Oral Suspension SDK - Reg. No.: $6 6 SX - Batch No. / NSX - Mfg. date / HD - Exp. date: Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD STADA-VIỆT NAM. 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam — Cả 2 112108 200108 1P u = J 120x130x63 | | Composition: Each sachet contains: | and other precautions: 20 Sachets CAHuminium — Phosphat gel - Aluminium phosphate gel 20% .. Preservative (sodium benzoate) . Excipients q.s.. indications, Administeation, ‘Contraindications Read the leaflet inside. | Store in a well-closed container, in a dry place, protect from light. Do not store above 30°C. Manufacturer's specification | KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN | READ THE PACKAGE INSERT CAREFULLY BEFORE USE Barcode | | PL200514 Mẫu gói: Aluminium Phosphat gel Kích thước: 62x114 mm Tỉ lệ: 100% cư Thành phần: i Mỗi gói chứa: | ƒ Gel nhôm phosphat 20% | Chất bảo quản (natri benzoat) Tá dược vừa đủ 20 | ` | Chỉ định, Cách dùng, Chống chỉ định và các | € /4(1///1//1//1/4 | thông tín khác: | = Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. | T Bảo quản: Trong Perskaitykite visą dokumentą