국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri)
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Cefotaxim (as Cefotaxim sodium)
2 g
Thuốc tiêm bột
Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ; Hộp 1 lọ + 02 ống nước cất pha tiêm 5 ml
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
Tiêu Chuẩn: USP 30; Tuổi Thọ: 36 tháng
CONG TY CO PHAN DƯỢC PHẨM VCP RA / DA tt MAU NHAN DANG KY THUOC BOT PHA TIEM VITAFXIM 2G 1. Nhấn lọ - tỉ lệ 100% BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lan ti: BA ad \ L———2-Nhãn hộp 9††ợ ~tỉtệ 100% ©¡bp'dx3/QH :__.N'U©JÐ8/XS OI 9S :eIÐÐ'BJ\/Xe ÁÐÔN. |. R THUOC BAN THEO BON = = WM. MY itafxim2g > —Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g “4 | WV, THUG BOT PHA TIÊN: TIÊN BAP -TIEM TINH MACH SDK / REG. N°: Ngday SX/Mfg.date: Số lô SX/Botch.N” : HD/Exp.date CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VCP DU TT | SƠN - HÀ NỘI - VIỆT NAM. 6z wixejojeD 'BZ UIIXỊP]IR | lv PRESCRIPTION DRUG | lv THUỐC BÁN THEO DON Vitafxim 20 - Vitafxim 29 | Each vial contains: | MỖI LỌ CHÚA : 2g Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) | Vitafxim 29g “errr”: Vitafxim 29° | INDICATIONS | g | CHI DINH tÌ ng 4 | Please read n A ù - IỀU DÙNG- trong tò hướng Cefotaxim 2g | USAGE : fencer eae Cefotaxim 2g | CACHDUNG- HEU DUNG: ( Gin xiang | | CONTRA - INDICATIONS : ,_ CHỐNG CHỈ ĐỊNH : | ˆˆ BẢO UẢN :Nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô, | MI ll VW STORAGE : Temperature below 30°C, ll (Ml I V : , | anh Gnh $0 n m lu | dry place, protect from light. a m lu ránh anh sang | TEU CHUAN : USP 30 | i | SPECIFICATIONS : USP 30 â | ^ | Box of 1 vial | Hộp 1 lọ sees | Powder for injection | > | | FOR INTRAMUSCULAR OR Keep out of the reach of children. | Thuốc bột pha tiêm Để xa tầm tay của trẻ em. Read carefully the leaflet before use. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. INTRAVENOUS INJECTION TIÊM BẮP - TIÊM TĨNH MẠCH —— = GMP - WHO —~ TT sở sản xuết VCP PHARMACEUTICAL JOINT - STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHAN DƯỢC PHẨM VCP CONG TY CO PHAN DUGC PHAM VCP MAU NHAN DANG KY THUOC BOT PHA TIEM VITAFXIM 2G 3. Nhãn hộp 01 lọ + 02 ống nước cát pha tiêm do XNDP 120 san xuat - tỉ lệ 100%: 9Ibp'dx3/qH :_.N'9JЧ8/XS GI 0S :®IÐP'BJIN/XS ÁpÔN Õ£ uIIxe1OJ92 | PRESCRIPT 전체 문서 읽기