Varogel S Hỗn dịch uống

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
08-07-2019

유효 성분:

Nhôm oxid ; Magnesi hydroxid

제공처:

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

INN (국제 이름):

Aluminum oxid ; Magnesium hydroxid

복용량:

0,4g; 0,8004g

약제 형태:

Hỗn dịch uống

패키지 단위:

Hộp 20 gói x 10 ml

수업:

Thuốc không kê đơn

Manufactured by:

Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dung dịch D-Sorbitol 70%, xanthan gum, xylitol, cao glycyrrhiza, povidon K30, avicel 591, stevion 100S, clorhexidin acetat, malt flavor, peppermint flavor, ethanol, nước tinh khiết

환자 정보 전단

                                -
.
BỘ
Y
TẾ
MẪU
NHẤN
THUỐC
|
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
pA
PHE
DUYET
1.
Nhãn
trực
tiếp
trên
đơn
vị
đóng
gói
nhỏ
nhất:
Gói
Lần
dâu
ÓÉ
;
02...
ARAL
Số
lô
SX:
HD:
Thuốc
trị
loét
dạ
dày,
tá
tràng
For
peptic
ulcer
therapy
Varogel
s
Hon
¢
dich
uống
Varogel
s
~
Suspension
a
SDK:
|
GMP-WHO
m
THÀNH
PHẨN:
Mỗi
gói
(10ml)
chứa
m=
COMPOSITION:
Each
pack
(10ml)
contains
Hoạt
chất:
Active
ingredients:
Nhôm
oxid
(dưới
dạng
Nhôm
hydroxid
gel)...0,4g.
Aluminum
oxid
(aluminum
hydroxide
gel)....
0.4g.
Magnesi
hydroxid
(dưới
dạng
Magnesi
hydroxid
Magnesium
hydroxide
(
as
Magnesium
hydroxide
30%
paste).....0,8004g.
30%
paste)......
0.8004g.
Tá
dược:...vừa
đủ
10ml
Excipients:...
q.s
10ml
=
CHI
BINH
-
CACH
DUNG
-
CHONG
CHỈ
ĐỊNH:
m
INDICATIONS
-
USAGE
-
CONTRAINDICATIONS:
Xem
tờ
hướng
dẫn sử
dụng
See
insert.
=
BAO
QUAN:
Trong
bao
bì
kín,
ở
nơi
khô,
tránh
ánh
w
ST0RAGE:
In
a
tight
container,
at
dry
place,
sáng,
nhiệt
độ
dưới
307C.
protected
from
light,
temperature
below
30°C.
&&
CTY
INHH
OP
SHINPOONG
DAEWOO
&
sHNPOONG
DAEWOO
PHARMA
GO.LTD.
/^,
\
2.
Nhấn
trung
gian:
Đính
kèm
3.
Hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc:
Đính
kèm
Ngày
27
tháng
7
năm
2016
CÔNG
TY
TRÁCH
NHIỆM
HỮU
HẠN
DƯỢC
PHẨM
SHINPOONG
DAEWOO
HONG
SANG
KEE./
Tổng
giám
đốc
Kích
thước
thật:
126
x
106
x
50mm
Tỉ
lệ
thu
nhỏ:
80%
labo!
DÑ
`
5
[<5
CONG
TY
TNHH
DƯỢC
PHẨM
GMP-WHO
THÀNH
PHẨN:
Mỗi
gói
(10ml)
có
chứa
:
£
g6ểh/đấ£k
(10ml)
contains
Hoạt
chất;
A
Nhôm
oxid
(dưới
dạng
Nhôm
hydroxid
gel).....0,49.
Magnesi
hydroxid
(dưới
dạng
Magnesi
hydroxid
30%
paste)........0,8004g.
Tá
dược:......vừa
đù
10ml.
CHỈ
ĐỊNH
-
CÁCH
DÙNG
-
CHỐNG
CHỈ
ĐỊNH:
Xem
tờ
hướng dẫn sử dụng
BAO
QUAN:
Trong
bao
bì
kín,
ở
nơi
khô,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30C,
TIÊU
CHUAN:
TCCS
is
Aluminum
hydroxide
gel).....
0.49.
W
roxide
(as
Magnesium
hydroxide
30%
paste)............
0.8
                                
                                전체 문서 읽기