국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nhôm oxid ; Magnesi hydroxid
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Aluminum oxid ; Magnesium hydroxid
0,4g; 0,8004g
Hỗn dịch uống
Hộp 20 gói x 10 ml
Thuốc không kê đơn
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Dung dịch D-Sorbitol 70%, xanthan gum, xylitol, cao glycyrrhiza, povidon K30, avicel 591, stevion 100S, clorhexidin acetat, malt flavor, peppermint flavor, ethanol, nước tinh khiết
- . BỘ Y TẾ MẪU NHẤN THUỐC | CỤC QUẢN LÝ DƯỢC pA PHE DUYET 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: Gói Lần dâu ÓÉ ; 02... ARAL Số lô SX: HD: Thuốc trị loét dạ dày, tá tràng For peptic ulcer therapy Varogel s Hon ¢ dich uống Varogel s ~ Suspension a SDK: | GMP-WHO m THÀNH PHẨN: Mỗi gói (10ml) chứa m= COMPOSITION: Each pack (10ml) contains Hoạt chất: Active ingredients: Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel)...0,4g. Aluminum oxid (aluminum hydroxide gel).... 0.4g. Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid Magnesium hydroxide ( as Magnesium hydroxide 30% paste).....0,8004g. 30% paste)...... 0.8004g. Tá dược:...vừa đủ 10ml Excipients:... q.s 10ml = CHI BINH - CACH DUNG - CHONG CHỈ ĐỊNH: m INDICATIONS - USAGE - CONTRAINDICATIONS: Xem tờ hướng dẫn sử dụng See insert. = BAO QUAN: Trong bao bì kín, ở nơi khô, tránh ánh w ST0RAGE: In a tight container, at dry place, sáng, nhiệt độ dưới 307C. protected from light, temperature below 30°C. && CTY INHH OP SHINPOONG DAEWOO & sHNPOONG DAEWOO PHARMA GO.LTD. /^, \ 2. Nhấn trung gian: Đính kèm 3. Hướng dẫn sử dụng thuốc: Đính kèm Ngày 27 tháng 7 năm 2016 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO HONG SANG KEE./ Tổng giám đốc Kích thước thật: 126 x 106 x 50mm Tỉ lệ thu nhỏ: 80% labo! DÑ ` 5 [<5 CONG TY TNHH DƯỢC PHẨM GMP-WHO THÀNH PHẨN: Mỗi gói (10ml) có chứa : £ g6ểh/đấ£k (10ml) contains Hoạt chất; A Nhôm oxid (dưới dạng Nhôm hydroxid gel).....0,49. Magnesi hydroxid (dưới dạng Magnesi hydroxid 30% paste)........0,8004g. Tá dược:......vừa đù 10ml. CHỈ ĐỊNH - CÁCH DÙNG - CHỐNG CHỈ ĐỊNH: Xem tờ hướng dẫn sử dụng BAO QUAN: Trong bao bì kín, ở nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới 30C, TIÊU CHUAN: TCCS is Aluminum hydroxide gel)..... 0.49. W roxide (as Magnesium hydroxide 30% paste)............ 0.8 전체 문서 읽기