국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Trimetazidin dihydroclorid
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà
Trimetazidin dihydroclorid
20mg
Viên nén bao phim
hộp 2 vỉ x 20 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, DST, avicel, povidon, magnesi stearat, HPMC, PEG 6000, titan dioxyd, talc, màu đỏ allura
MẪU NHÃN THUỐC 1/ Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: J Ri cp Re : . (\| 'Trimetazidin Khapharco Trimetazidin a ( GMP BO Y TE | | | ` Z - Rs | | CỤC QUẢN LY DUOC ptazidin THUỐC BÁN THEO ĐƠN Trimetazidin | ‘HONG pine aus | = A. A ai | BPA PHE DUYET - + SĐK: N cv. Reg.No : { : | Trimetazidin........... 20mg Trimetazidin | ;¿meụ;¡¡ạ....... 20mg | | 2 ˆ r2 ff i NT N‹ 2: Rs « oye RS 7 Lan dius A bru LAS | ee harco Trimetazidin Khe harco Trimetz 2) | ! ø Rx ‘ — . Ris | hb + | 'Trimetazidjs CTCPDP KHÁNH HÒA Trimetazidin | / = ZZ Bộ b 4 2/ Nhãn hộp trung gian: Mẫu nhãn hộp 2 vỉ x 3 Cong thite: Trimetazidin nydroctorid ““ˆ Liều dang, eden dùng: l§ Tả dược vừa đủ hạn” __ Chống chỉ định: ị Xem tờ hướng dẫn sử dụng | | | (Tả dược gồm: Lactose, Sodxm siarch giycolzte (DST), Avicel (Microcyslallin Thận trọng: | cellose), Pœidon, Magnesi stearal, Hydrœpropyl methylcellưose (HPMC), _ Tác dụng không mong muốn: . | _ | PEG 6000, Titan diaxyd, Talc, Mau 68 Altura, Ethanol 96%) KHONG DUNG QUA LIỀU CHỈ ĐỊNH [GMP] Hộp 2 vỉ x 30 viên nén bao phim "“TRIMET1/IDIN Trimetazidin 2HCI 20mg Manufaciured lhy: KHAPHARCO PHARM. CO. bt XA TAM TAY TRE EW | Chỉ định: Chỉ định cho người lớn trong liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều DỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỈ DỤNG TRƯỚC KHI DŨNG trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân nhan | d với các li triều trị đau thÁ| khá. in xuất tại CỐ không dung map ƒ liệu pháp triều trị đau thất ngực kiác CÔNG TY CP DƯỢC PHAM KHANH HOA | | Bảo quản: Dưô 3ỮC Nơi khô mát, tránh ánh sáng Đường 2/4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, T. Khánh Hòa [GMP] 2 blisters x 30 coated tablets * TRIMETAZIDIN | Trimetazidin 2HCI 20mg , = = >: = = = = = Manufactured by: KHAP 전체 문서 읽기