국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Tinidazol
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Tinidazol
500 mg
Viên nén bao phim
Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel, Tinh bột mỳ, PVP, Natri laurylsulfat, Croscarmellose sodium, Talc, Magnesi stearat, HPMC 606 CPS, HPMC 615 CPS,PEG 6000, Titan dioxyd, Ethanol 95%, Nước tinh khiết
ALE UBND TINH HA TINH CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH MẪU NHÃN DUYỆT CẤP SỐ ĐĂNG KÝ VIÊN NÉN BAO PHIM TINIDAZOL Hà Tĩnh - 2012. _ UBND TINH HA TINH CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH 167 Hà Huy Tập TP Hà Tĩnh MẪU NHÃN VỈ, HỘP DỰ KIẾN BỘ Y TẾ ĐỤC QUẦN ĐÃ PHÊ DUYET Lan aiu: fb! 01.2015 ! | Ả eT Ny ok al te Ork \ 4 | 3 + Fe id Bry | mị, le ` ¿ } CHẾ, 3 3 5 + pm = 3 Ẹ ñ s § 3 oS b$ E5 _— i Šỳ 33 © š © S iE DE ml oF .~¥ N Coq cx 57296 By a 8 0Bae 5.0 2 oe > [2l € 2 = + 8 £ Ũ 8 gees = = a = øŠ Ul> - yi Tindazol ......500m: | 5 Bảo quản: Nơi khô mát nhiệt độ dưới 30C, tránh ánh sáng Store in a cool, dry place Indications, contra-Indications, dosage, administration, Chỉ định, chồng chỉ định, liều dùng, cach ding, | side effects...: Please see the package insert tác dụng phụ...: Xem toa hướng dẫn sử dụng aad Ki | oe, RX PRESCRIPTION DRUG Box of 4 bliters x 4 Film coated Tablets | WHO) Di Hộp 1 vỉ x 4 viên nén bao phím | SMỸ | i 00mg | | CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TÍNH 167 Hà Huy Tập - TP Hà Tĩnh is ; ion: ar a aes ee. hake. | Composition: Each film tablet contain: bi —_ | Tinidazol......500mg Tinidazol .....500mg | Quality specification: Manufactured. Tiêu chuẩn: DOVN IV Manufactured by: HADIPHAR Sản xuât tại Công ty CP Dược Hà Tinh 167 Ha Huy Tap, Ha Tỉnh Giy. _ 467 Ha Huy Tập Thành phố Hà Tĩnh. _ UBND TINH HA TINH CÔNG TY CP DƯỢC HÀ TĨNH 167 Ha Huy Tap TP Ha Tinh z F `. ữ Ễ 5 5 ¬- ö Ệ 3 3 oo 32 e§ _— " Š Ề 30 © a WE as ~ 22 5% w <= a=0 w+ ° 9 T 9 Zz Oo 8 36 Cis 5 5s £5 =¬ ee 28 a3 >» = 56 4% a . i 3 = boas x a E— go2w> lệ | Tindazol ......500mg Bảo quản: Nơi khô mát nhiệt độ dưới 3ứC, tránh ánh sáng le ; | Store in a cool, dry place | '*® Indications, contra-Indications, dosage, administration, Chỉ định, chồng chỉ định, liểu dùng, cách ding, oi | side effects...: Please see the package 전체 문서 읽기