Tinidazol HT Viên nén bao phim

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

환자 정보 전단 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Tinidazol

제공처:

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

INN (International Name):

Tinidazol

복용량:

500 mg

약제 형태:

Viên nén bao phim

패키지 단위:

Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel, Tinh bột mỳ, PVP, Natri laurylsulfat, Croscarmellose sodium, Talc, Magnesi stearat, HPMC 606 CPS, HPMC 615 CPS,PEG 6000, Titan dioxyd, Ethanol 95%, Nước tinh khiết

환자 정보 전단

                                ALE
UBND
TINH
HA
TINH
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
HÀ
TĨNH
MẪU
NHÃN
DUYỆT
CẤP
SỐ
ĐĂNG
KÝ
VIÊN
NÉN
BAO
PHIM
TINIDAZOL
Hà
Tĩnh
-
2012.
_
UBND
TINH
HA
TINH
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
HÀ
TĨNH
167
Hà
Huy
Tập
TP
Hà
Tĩnh
MẪU
NHÃN
VỈ,
HỘP
DỰ
KIẾN
BỘ
Y
TẾ
ĐỤC
QUẦN
ĐÃ
PHÊ
DUYET
Lan
aiu:
fb!
01.2015
!
|
Ả
eT
Ny
ok
al
te
Ork
\
4
|
3
+
Fe
id
Bry
|
mị,
le
`
¿
}
CHẾ,
3
3
5
+
pm
=
3
Ẹ
ñ
s
§
3
oS
b$
E5
_—
i
Šỳ
33
©
š
©
S
iE
DE
ml
oF
.~¥
N
Coq
cx
57296
By
a
8
0

Bae
5.0
2
oe
>
[2l
€
2
=
+
8
£
Ũ
8
gees
=
=
a
=
øŠ
Ul>
-
yi
Tindazol
......500m:
|
5
Bảo
quản:
Nơi
khô mát
nhiệt
độ
dưới
30C,
tránh
ánh
sáng
Store
in
a
cool,
dry
place
Indications,
contra-Indications,
dosage,
administration,
Chỉ
định,
chồng
chỉ
định,
liều
dùng,
cach
ding,
|
side
effects...:
Please
see
the
package
insert
tác
dụng
phụ...:
Xem
toa
hướng
dẫn
sử
dụng
aad
Ki
|
oe,
RX
PRESCRIPTION
DRUG
Box
of
4
bliters
x
4
Film
coated
Tablets
|
WHO)
Di
Hộp
1
vỉ
x
4
viên
nén bao
phím
|
SMỸ
|
i
00mg
|
|
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
HÀ
TÍNH
167
Hà
Huy
Tập
-
TP Hà
Tĩnh
is
;
ion:
ar
a
aes
ee.
hake.
|
Composition:
Each
film
tablet
contain:
bi
—_
|
Tinidazol......500mg
Tinidazol
.....500mg
|
Quality
specification:
Manufactured.
Tiêu
chuẩn:
DOVN
IV
Manufactured
by:
HADIPHAR
Sản
xuât
tại
Công
ty
CP
Dược
Hà
Tinh
167
Ha
Huy
Tap,
Ha
Tỉnh
Giy.
_
467
Ha
Huy
Tập
Thành
phố
Hà
Tĩnh.
_
UBND
TINH
HA
TINH
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
HÀ
TĨNH
167
Ha
Huy
Tap
TP
Ha
Tinh
z
F
`.
ữ
Ễ
5
5
¬-
ö
Ệ
3
3
oo
32
e§
_—
"
Š
Ề
30
©
a
WE
as
~
22
5%
w
<=
a=0
w+
°
9
T
9
Zz
Oo
8
36
Cis
5
5s
£5
=¬
ee
28
a3
>»
=
56
4%
a
.
i
3
=
boas
x
a
E—
go2w>
lệ
|
Tindazol
......500mg
Bảo
quản:
Nơi
khô
mát
nhiệt
độ
dưới
3ứC,
tránh
ánh
sáng
le
;
|
Store
in
a
cool,
dry
place
|
'*®
Indications,
contra-Indications,
dosage,
administration,
Chỉ
định,
chồng
chỉ
định,
liểu
dùng,
cách
ding,
oi
|
side
effects...:
Please
see
the
package

                                
                                전체 문서 읽기
                                
                            

이 제품과 관련된 검색 알림