국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Adapalene; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat)
Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long
Adapalene; Clindamycin (as Clindamycin phosphate)
0,1%; 1,0% mg
Gel bôi da
Hộp 1 tuýp 15g, 30g
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng