Tavazid Stick 5 ml dung dịch uống

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

환자 정보 전단 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Vitamin E, B1, B2, B6, PP, Calci glycerophosphat, acid glycerophosphic (acid glycerophosphoric), Lysine HCl

제공처:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

INN (International Name):

Vitamin E, B1, B2, B6, PP, Calcium glycerophosphat acid, glycerophosphic (acid, glycerophosphoric), Lysine HCl

복용량:

20mg; 3mg; 2mg; 3mg; 7mg; 3mg; 2mg; 25mg

약제 형태:

dung dịch uống

패키지 단위:

hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 50 ống x 5 ml

수업:

Thuốc không kê đơn

Manufactured by:

Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Acesulfam, Đường RE, Cremophor RH4, Methyl paraben, Propyl paraben, Propylen glycol, PEG 4.000, Màu caramel, Mùi Vani/ Dứa), Acid citric

환자 정보 전단

                                133
MAU
NHAN
ONG
XIN
DANG
KY
hi
chú:
Số
lô
SX
và
HD
sẽ
in
hoặc
dập
nổi
trên
ống
thuốc
CTY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
:
GIAM
DOC
NGUYEN
VAN
MO
MẪU
HỘP
XIN
ĐĂNG
KÝ
TAVAZID
stick
5
TAVAZI
D
Dung
dich
uéng
5ml
x'10
Ống
TAVAZI
D
Oral
solution
7%
8
cai
Sml
x
10
Không
được
tiêm
.
Do
not
inject
stick 5
gøu
_
sick
5
EACH
AMPOULE
CONTAINS:
MỖI
ỐNG
CHỨA:
Vitamin
B;
(Thiamine
Nitrate/HCL)
................
2mg
Vitamin
B,
(Thiamin
Nitra/HCI)
all)
=
Vitamin
B
(Riboflavin
sodium
phosphat)...
2mg
Vitamin
B.
(Riboflavin
sodium
phosphate).
2mg
Vitamin
Bạ
(Pytidoxin
hdrocloriJ......
aig
Vitamin
Bs
(Pyndoxine
hydrochloride)
3mg
Vitamin
E
(Tocopherol
acetat)
SzG6:06x2COITIO
Vitamin
E
(Tocopherol
acetate)
20mg
Vitamin
PP
(Nicotinamid)
Ngõ
.7mg
I
3
Calci
Glycerophosphat
-
"
3mg
Vitamin
PP
(Nicotinamide)
sstegesisayesosgcsrJPINO
ai
ỳ
9
`
Acid
Glycerophosphic
(Acid
Glycerophosphoric)
2m
Calcium
Glycerophosphate.........
we
3MQ
re
"
:
‘
y
”
POHG
Eng
Lysine
HGI.........
—
S5mg
Acid
Glycerophosphic
(Acid
Glycerophosphoric)
2mg
Chỉ
Định,
Liều
Dùng,
Các
à
Chống
Chỉ
Định:
LySiffi6'HCIlicooisocooonoeae
..
Xin
đọc
tờ
hưởng
dẫn
sử
dụng
Indication,
Dosage,
Instruction
And
Contra
-
indication:
ia
š
e
Tiéu
Chuan:
TCCS
a
5
See
in
the
leaflet
Multivitamins
sTi
K¿
k
5
Bảo
Quản:
Nơi
khô,
nhiệt
độ
dưới
25“C,
Multivitamins
°
tránh
ánh
sáng
:in-hị
°
°
`
*
*
Specification:
In
-
house
Calcium
+
Lysine
Đọc
Kỹ
Hướng
Dẫn
Sử
Dụng
Trước
Khi
Dung
Calcium
+
Lysine
S
:
C
Store
in
a
dry
place,
below
25°C,
Để
Xa
Tầm
Tay
Trẻ
Em
protect
from
light.
lùng
SDK
/Reg.
No.
Read
Leaflet
Carefully
Before
Use
Số
Lö
SX
/Batch
No.
Keep
Out
Of
Reach
Of
Children
A
Ngay
SX
/MFD
4
Il
Han
Dung
/EXF
\
CONG
TY
CP
DƯỢC
PHẨM
PHƯƠNG
ĐÔNG
an
GMP
-
WHO
YB
LO
7,
Oudng
2
-
KCN
Tan
Tao,
P.Tan
Tao
A,
WHO
-
GMP
ORIENT
PHARMACEUTICAL
CORP
Q.
Bình
Tan
-
TP.H6
Chi
Minh
-
Việt
Nam
CTY
CP
DUGC
PHAM
PHUONG
DONG
a
+,
“
G
14S
dlZVAVI
NGUYÊN VĂN
M
                                
                                전체 문서 읽기