Hoàn độc hoạt tang ký sinh TW3 Hoàn mềm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn độc hoạt tang ký sinh tw3 hoàn mềm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3 - mỗi 1g viên hoàn chứa: Độc hoạt 48,75mg; quế nhục 32,5mg; Đương quy 32,5mg; tế tân 32,5mg; xuyên khung 32,5mg; tần giao 32,5mg; bạch thược 32,5mg; tang ký sinh 32,5mg; sinh địa 32,5mg; Đảng sâm 32,5mg; bạch linh 32,5mg; cao đặc dược liệu (tương đương: phòng phong 260mg; Đỗ trọng 260mg; ngưu tất 260mg; cam thảo 260mg) 13mg - hoàn mềm - 48,75mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 32,5mg; 13mg

Tang ký sinh Nguyên liệu làm thuốc 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tang ký sinh nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần dược liệu trường xuân - mỗi 1 kg chứa: tang ký sinh 1 kg - nguyên liệu làm thuốc - 1 kg

AN KHỚP VƯƠNG Viên nén bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

an khỚp vƯƠng viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - Độc hoạt, quế chi, phòng phong, đương quy, tế tân, xuyên khung, tần giao, bạch thược, tang ký sinh, can địa hoàng, đỗ trọng, đảng sâm, ngưu tất, bạch linh, cam thảo - viên nén bao phim - 0,9g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g; 0,6g

Astheroncap Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

astheroncap viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - Độc hoạt ;quế nhục ; phòng phong ; Đương quy ; tế tân ; xuyên khung ; tần giao ; bạch thược ; tang ký sinh ; can địa hoàng ; Đỗ trọng ; nhân sâm ; ngưu tất ; phục linh ; cam thảo - viên nang cứng - 1g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g; 0,67g

Didicera Hoàn cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

didicera hoàn cứng

công ty cổ phần traphaco - Độc hoạt ; tang ký sinh ; phòng phong ; tần giao ; tế tân ; quế chi ; ngưu tất ; Đỗ trọng ; Đương qui ; bạch thược ; cam thảo ; xuyên khung ; sinh địa ; Đảng sâm ; bạch linh - hoàn cứng - 0,6g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0.4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g

Dưỡng nhan tố Cao lỏng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dưỡng nhan tố cao lỏng

công ty tnhh mtv dược phẩm phước sanh pharma - sinh địa ; xuyên khung ; Đương quy ; bạch thược ; huyền sâm ; hà thủ ô đỏ ; cúc hoa ; thổ phục linh ; hạ khô thảo ; cam thảo - cao lỏng - 20g; 20g; 30g; 20g; 30g; 15g; 15g;30g; 30g; 10g

Phong Thấp Khải Hà Viên hoàn cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong thấp khải hà viên hoàn cứng

công ty cổ phần tm dược vtyt khải hà - Độc hoạt ; phòng phong; tang ký sinh; tế tân; tần giao; ngưu tất; Đỗ trọng.; quế chi; xuyên khung; sinh địa; bạch thược; Đương quy; đẳng sâm; phục linh; cam thảo; acid benzoic - viên hoàn cứng - 2,4g; 1,8g; 3,0g; 1,2g; 1,2g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 0,9g; 1,8g; 1,8g; 1,2g; 1,8g; 1,8g; 0,9g; 0,06g

Phong thấp hoàn viên hoàn mềm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong thấp hoàn viên hoàn mềm

cơ sở sản xuất đông dược việt linh - Độc hoạt, quế nhục, phòng phong, đương quy, tế tân, xuyên khung, tần giao, bạch thược, tang ký sinh.. - viên hoàn mềm - 2g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g;1,333g

Phong tê thấp - HT Viên nén bao đường 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp - ht viên nén bao đường

công ty cổ phần dược hà tĩnh - Độc hoạt; phòng phong; tế tân; tần giao; ang ký sinh; Đỗ trọng; ngưu tất; cam thảo; quế; đương quy; xuyên khung; bạch thược; can địa hoàng; nhân sâm; phục linh - viên nén bao đường - 130mg; 80mg; 50mg; 80mg; 200mg; 130mg; 130mg; 50mg; 80mg; 80mg; 80mg; 250mg; 150mg; 100mg; 130mg

Phong tê thấp Bảo Phương cao lỏng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phong tê thấp bảo phương cao lỏng

cơ sở sản xuất thuốc yhct bảo phương - Độc hoạt, phòng phong, Đương quy, tế tân, xuyên khung, tần giao, bạch thược, tang ký sinh, can địa hoàng, Đỗ trọng, nhân sâm, ngưu tất, phục linh, cam thảo - cao lỏng - 18g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g