Metalyse Bột đông khô pha tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metalyse bột đông khô pha tiêm

boehringer ingelheim international gmbh - tenecteplase - bột đông khô pha tiêm - 50 mg/lọ

Metrocide Dung dịch truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metrocide dung dịch truyền tĩnh mạch

claris lifesciences limited - metronidazol - dung dịch truyền tĩnh mạch - 500mg/100ml

Metylmed-16 Viên nén phân tán 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metylmed-16 viên nén phân tán

công ty tnhh dược phẩm hiền vĩ - methylprednisolone - viên nén phân tán - 16mg

Metylmed-4 Viên nén phân tán không bao 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

metylmed-4 viên nén phân tán không bao

công ty tnhh dược phẩm hiền vĩ - methylprednisolone - viên nén phân tán không bao - 4mg

Betalgine Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betalgine viên nang cứng

công ty cổ phần dược phẩm 2/9 tp hcm - vitamin b1 (thiamin nitrat); vitamin b6 (pyridoxin hydroclorid); vitamin b12 (cyanocobalamin) - viên nang cứng - 125 mg; 125 mg; 125 mcg

Betalgine 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betalgine

công ty cổ phần dược phẩm 2/9. - vitamin b1, b6, b12 -

Betalgine F 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betalgine f

công ty cổ phần dược phẩm 2/9. - vitamin b1 250mg, vitamin b6 250mg, vitamin b12 250mcg -

Betadine Antiseptic Solution 10%w/v Dung dịch dùng ngoài 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine antiseptic solution 10%w/v dung dịch dùng ngoài

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 10% kl/tt

Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine ointment 10% w/w thuốc mỡ

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - mỗi 100g chứa: povidon iod - thuốc mỡ - 10g

Betadine Vaginal Gel 10% w/w Gel sát trùng âm đạo 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine vaginal gel 10% w/w gel sát trùng âm đạo

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone iodine - gel sát trùng âm đạo - 10% w/w