Pegcyte -- 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pegcyte --

công ty tnhh công nghệ sinh học dược nanogen - pegfilgrastim 6 mg - -- - --

Pegcyte -- 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pegcyte --

công ty tnhh công nghệ sinh học dược nanogen - pegfilgrastim 6 mg - -- - --

Peglasta Dung dịch tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

peglasta dung dịch tiêm

zuellig pharma pte., ltd. - pegfilgrastim - dung dịch tiêm - 6mg/0,6ml

Blautrim Dung dịch tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

blautrim dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm duy tân - filgrastim - dung dịch tiêm - 30miu (300mcg)/ml

Ficocyte 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficocyte

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - filgrastim 30 mu -

Ficocyte 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficocyte

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - filgrastim 30 mu -

Ficocyte 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficocyte

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - filgrastim 48 mu -

Ficocyte 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficocyte

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - filgrastim 48 mu -

Ficocyte 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficocyte

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - filgrastim 30 mu -

Ficocyte 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ficocyte

công ty tnhh công nghệ sinh học dược na no gen - filgrastim 48 mu -