Regaxidil 20mg/ml Dung dịch dùng ngoài da dạng xịt 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

regaxidil 20mg/ml dung dịch dùng ngoài da dạng xịt

công ty tnhh dp và tm ht việt nam - minoxidil - dung dịch dùng ngoài da dạng xịt - 20mg/ml

Dexamethason Viên nang cứng (xám - cam) 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason viên nang cứng (xám - cam)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason 0,5mg - viên nang cứng (xám - cam) - 0,5mg

Dexamethason Viên nén (màu hồng) 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason viên nén (màu hồng)

công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - dexamethason 0,5mg - viên nén (màu hồng) - 0,5mg

Dexamethason 0,5mg Viên nén (màu xanh) 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethason 0,5mg viên nén (màu xanh)

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - dexamethason - viên nén (màu xanh) - 0,5mg

Minoxyl Solution 3% Dung dịch dùng ngoài 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

minoxyl solution 3% dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm nam hân - minoxidil - dung dịch dùng ngoài - 3 g/100 ml

Furtinsel Solution 5% Dung dịch dùng ngoài 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

furtinsel solution 5% dung dịch dùng ngoài

enter pharm co., ltd - minoxidil 50mg/ml - dung dịch dùng ngoài - 50mg/ml

Tricovivax Dung dịch dùng ngoài 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tricovivax dung dịch dùng ngoài

pharmaunity co., ltd - minoxidil - dung dịch dùng ngoài - 50 mg/1 ml

VNP-Moctoc Dung dịch khí dung 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vnp-moctoc dung dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - minoxidil - dung dịch khí dung - 20 mg