Carbomango viên nén 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

carbomango viên nén

công ty tnhh dược phẩm nam việt.. - than hoạt tính, kha tử, măng cụt - viên nén - 100mg; 100mg; 100mg

Diprivan Nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprivan nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

astrazeneca singapore pte., ltd. - propofol - nhũ tương tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 10mg/ml

Fitôbetin-f Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fitôbetin-f viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm fito pharma - cao khô dược liệu (tương đương: thục địa 700 mg; phục linh 530 mg; hoài sơn 350 mg; sơn thù 350 mg; trạch tả 265 mg; xa tiền tử 180 mg; ngưu tất 130 mg; mẫu đơn bì 115 mg; nhục quế 90 mg; phụ tử chế 90 mg); bột mịn dược liệu bao gồm: mẫu đơn bì; ngưu tất - viên nang cứng - 290 mg; 150 mg; 50 mg

Hoàn sáng mắt Viên hoàn cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hoàn sáng mắt viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - thục địa ; bạch thược chế ; trạch tả ; bạch linh chế ; Đương quy chế ; thạch quyết minh chế ; hoài sơn chế ; sơn thù chế ; bạch tật lê chế ; kỷ tử ; cúc hoa ; mẫu đơn bì - viên hoàn cứng - 540mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg; 260mg; 260mg; 260mg; 200mg; 200mg; 200mg; 200mg

Hải dương bổ thận Rượu thuốc 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hải dương bổ thận rượu thuốc

công ty cổ phần dược phẩm đông dược 5 - cá ngựa ; tinh hoàn dê ; dâm dương hoắc ; thục địa ; Đỗ trọng ; Đảng sâm ; Đương quy ; xuyên khung ; thỏ ty tử ; câu kỷ tử - rượu thuốc - 2,5g/500ml; 2,5g/500ml; 20,0g/500ml; 20,0g/500ml; 15,0g/500ml; 12,5g/500ml; 10,0g/500ml; 10,0g/500ml; 8,0g/500ml; 5,0g/500ml

Ngũ canh tả P/H Viên hoàn mềm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ngũ canh tả p/h viên hoàn mềm

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - cao dược liệu (tương đương với: thục địa 33mg; sơn thù 13mg; phụ tử chế 4mg; trạch tả 12mg; bổ cốt chỉ 12mg; ngũ vị tử 6mg; thỏ ty tử 13mg); bột thục địa; bột hoài sơn; bột bạch linh; bột nhục quế - viên hoàn mềm - 20 mg; 33 mg; 65 mg; 48 mg; 4 mg

Phúc can thanh Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phúc can thanh viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm hoa linh - long đởm, sài hồ, hoàng cầm, chi tử, trạch tả, xa tiền tử, đương quy, cam thảo, nhân trần, sinh địa, actiso - viên nang cứng - 0,4g; 0,4g; 0,2g; 0,2g; 0,4g; 0,2g; 0,2g; 0,2g; 0,4g; 0,2g; 0,4g

Sáng mắt Viên hoàn cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sáng mắt viên hoàn cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - thục địa; sơn thù du; mẫu đơn bì ; hoài sơn; phục linh; trạch tả ; câu kỷ tử ; cúc hoa; Đương quy; bạch thược; bạch tật lê ; thạch quyết minh - viên hoàn cứng - 0,8g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g

Thang đại bổ Thuốc thang 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thang đại bổ thuốc thang

công ty tnhh Đông dược phúc hưng - nhân sâm; ba kích; cốt toái bổ; hà thủ ô đỏ; hoài sơn; Đương quy; thục địa; bạch linh; xuyên khung; cát sâm; cam thảo; bạch thược; bạch truật; Đỗ trọng; câu kỷ tử; Đại táo; liên nhục; hoàng kỳ; kê huyết đằng; tục đoạn; Ý dĩ; ngưu tất; cẩu tích; thổ phục linh; ngũ gia bì; trần bì; thiên niên kiện - thuốc thang - 10 g; 20 g; 30 g; 20 g; 30 g; 25 g; 100 g; 20 g; 15 g; 60 g; 20 g; 20 g; 15 g; 15 g; 20 g; 50 g; 20 g; 30 g; 30 g; 20 g; 10 g; 4

Thận khí hoàn P/H Hoàn mềm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thận khí hoàn p/h hoàn mềm

công ty tnhh đông dược phúc hưng - xa tiền tử ; nhục quế ; hoài sơn ; cao đặc các dược liệu (tương đương với thục địa ; sơn thù ; phục linh; mẫu đơn bì ; trạch tả ; ngưu tất ; phụ tử chế ) - hoàn mềm - 85 mg; 15 mg; 55 mg; 112 mg; 56 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 42 mg; 14mg