Docolin Siro 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docolin siro

công ty cổ phần dược và vật tư y tế bình thuận - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphate) - siro - 24 mg

Newvent-G Siro 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

newvent-g siro

công ty cổ phần dược phẩm bến tre - salbutamol (dưới dạng 1,2mg salbutamol sulfat); guaifenesin - siro - 1 mg; 50 mg

Thuốc phun mù dùng hít Duolin (Không có CFC) Thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

thuốc phun mù dùng hít duolin (không có cfc) thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều

cipla ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulphat); ipratropium bromid - thuốc phun mù dùng hít trong bình định liều - 100 mcg; 20 mg

Vinsalmol 5 Dung dịch khí dung 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vinsalmol 5 dung dịch khí dung

công ty cổ phần dược phẩm vĩnh phúc - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch khí dung - 5 mg/2,5 ml

Amesalbu 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amesalbu

công ty cổ phần dược phẩm opv - salbutamol sulphat 2,4mg (tương đương với 2mg salbutamol) -

Amesalbu Plus 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amesalbu plus

công ty cổ phần dược phẩm opv - salbutamol sulfat 1,2mg (tương đương 1mg salbutamol); guaifenesin 50mg -

Asbuline 5 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

asbuline 5

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - salbutamol sulfat 5mg/5ml -

Baxotris Siro 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baxotris siro

công ty tnhh dược phẩm doha - salbutamol; bromhexin; guaiphenesin - siro - 5ml siro chứa 2mg; 2mg; 50mg

Benflux Sirô 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

benflux sirô

công ty tnhh dược phẩm hà Đông - salbutamol sulfat, bromhexin hcl, guaiphenesin, menthol - sirô - --