Para-Codein 10 Viên nén bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

para-codein 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - paracetamol; codein phosphat - viên nén bao phim - 500 mg; 10 mg

Para-Codein 20 Viên nén bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

para-codein 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - paracetamol; codein phosphat - viên nén bao phim - 500 mg; 20 mg

Para-codein 30 Viên nén bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

para-codein 30 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược minh hải - paracetamol; codein phosphat - viên nén bao phim - 500 mg; 30 mg

Paracetamol Viên nén 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol viên nén

công ty cổ phần dược hà tĩnh - paracetamol - viên nén - 325mg

Paracetamol 325mg Viên nén bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol 325mg viên nén bao phim

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - paracetamol 325mg - viên nén bao phim - 325mg

Paracetamol 500mg Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol 500mg viên nang cứng

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - paracetamol - viên nang cứng - 500 mg

Paracetamol Winthrop 650 Viên nén bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol winthrop 650 viên nén bao phim

sanofi-aventis singapore pte. ltd. - paracetamol - viên nén bao phim - 650 mg

Paracetamol sanofi Viên nén 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracetamol sanofi viên nén

công ty cổ phần sanofi việt nam - paracetamol - viên nén - 500 mg

Decolgen Forte Viên nén 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

decolgen forte viên nén

công ty tnhh united international pharma - paracetamol; phenylephrin hydroclorid; chlorpheniramin maleat - viên nén - 500 mg; 10 mg; 2 mg