Sevoflurane Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sevoflurane chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - sevoflurane 100% (tt/tt) - chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - 250ml

Ceftriaxon Stragen 2g Bột pha dung dịch tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ceftriaxon stragen 2g bột pha dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm việt pháp - ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon natri) - bột pha dung dịch tiêm - 2 g

Nimbex 2mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 2mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 2mg/ml

Nimbex 5mg/ml Dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nimbex 5mg/ml dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - cisatracurium (dưới dạng cisatracurium besylate) - dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch - 5mg/ml

Tumtex Bột pha tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tumtex bột pha tiêm

bosch pharmaceutical (pvt) ltd. - ceftriaxon - bột pha tiêm - 2g

Precedex Dung dịch tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

precedex dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm lam sơn - dexmedetomidine (dưới dạng dexmedetomidine hcl) - dung dịch tiêm - 0,2ml/2ml

Rocuronium-hameln 10mg/ml Dung dịch tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rocuronium-hameln 10mg/ml dung dịch tiêm

công ty tnhh bình việt Đức - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 10 mg/ml

Fada Rocuronio Dung dịch tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fada rocuronio dung dịch tiêm

abbott laboratories (singapore) private limited - rocuronium bromide - dung dịch tiêm - 50mg

Gliptis 5 Viên nén 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gliptis 5 viên nén

công ty tnhh dược phẩm y-med - glipizid 5mg - viên nén - 5mg