Pesancort 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pesancort

công ty cổ phần dược tw medipharco - tenamyd - acid fusidic 100mg, betamethason valerat 5mg -

Philxone-Neo 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

philxone-neo

công ty tnhh phil inter pharma - betamethason valerat 12mg, neomycin sulfat 35mg -

Remos IB 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

remos ib

công ty trách nhiệm hữu hạn rohto - mentholatum việt nam - prednisolon valerate acetate 15mg, crotamiton 500mg, allantoin 20mg, l- menthol 350mg, isopropyl methylphenol 10mg -

Siuguanquardisone Cream Kem bôi da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

siuguanquardisone cream kem bôi da

siu guan chem ind co., ltd. - betamethason (dưới dạng betamethason valerate) 0,5mg/g; gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfate) 1mg/g; tolnaftate 10mg/g; iodochlorhydoxyquin 10mg/g - kem bôi da

Skidin Mỡ bôi ngoài da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

skidin mỡ bôi ngoài da

công ty tnhh dược phẩm do ha - betamethasone (dưới dạng betamethasone valerate) 1mg/g; neomycin sulfate 5mg/g - mỡ bôi ngoài da

Betacort Kem bôi da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betacort kem bôi da

công ty cổ phần dược apimed. - betamethason; neomycin - kem bôi da - (dưới dạng betamethason valerat) 5mg; (dưới dạng neomycin sulfat) 17.500 iu

Fudareus-B Kem bôi da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

fudareus-b kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm vcp - acid fusidic; betamethason - kem bôi da - 2% (dưới dạng hemihydrat) ; 0,1% (dưới dạng este valerat)

Calcium+D Viên nén 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium+d viên nén

rotaline molekule private limited - calcium gluconate bp ; cholecalciferol (vitamin d3) bp - viên nén - 500mg; 200iu

Lamozile-30 Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lamozile-30 viên nang cứng

micro labs limited - lansoprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột 8,8%) - viên nang cứng - 30 mg