Novellzamel Syrup Si rô 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novellzamel syrup si rô

pharmaunity co., ltd. - các vitamin và muối khoáng - si rô - 60 ml

Betadine Vaginal Gel 10% w/w Gel sát trùng âm đạo 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine vaginal gel 10% w/w gel sát trùng âm đạo

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone iodine - gel sát trùng âm đạo - 10% w/w

Obimin Viên bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg

Canasone C.B. Dạng kem 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

canasone c.b. dạng kem

công ty tnhh thai nakorn patana việt nam - betamethasone (betamethasone dipropionat); clotrimazole - dạng kem - 0,1g/100g; 1g/100g

Meterbina Kem bôi da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meterbina kem bôi da

công ty cổ phần tập đoàn merap - terbinafin hydroclorid - kem bôi da - 50 mg

Calcrem Kem bôi ngoài da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcrem kem bôi ngoài da

raptakos, brett & co., ltd. - clotrimazole - kem bôi ngoài da - 1% kl/kl

Glonazol cream Kem bôi ngoài da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glonazol cream kem bôi ngoài da

công ty cổ phần dược phẩm glomed - ketoconazol - kem bôi ngoài da - 20mg

Kefugil 2% Kem bôi da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

kefugil 2% kem bôi da

công ty cổ phần bv pharma - ketoconazol - kem bôi da - 100 mg/5g

Ketocol cream Kem bôi da 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ketocol cream kem bôi da

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - ketoconazol - kem bôi da - 2g/100g